1
09:20 - 09:51
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
09:35 - 09:58
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
09:35 - 10:02
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
09:20 - 10:02
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:20 - 09:51
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    09:20 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    09:21 09:23 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (23phút
    JPY 3.000,00
    09:46 09:46 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 5phút
    09:51 西門市場(漢中) Simon Market(Hanzhong)
  2. 2
    09:35 - 09:58
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:35 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (12phút
    09:47 09:47 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    09:48 09:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    09:53 09:53 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 5phút
    09:58 西門市場(漢中) Simon Market(Hanzhong)
  3. 3
    09:35 - 10:02
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:35 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (4phút
    09:39 09:39 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    Đi bộ( 2phút
    09:41 09:43 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (14phút
    JPY 2.500,00
    09:57 09:57 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 5phút
    10:02 西門市場(漢中) Simon Market(Hanzhong)
  4. 4
    09:20 - 10:02
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    09:20 南港 Nangang
    Đi bộ( 1phút
    09:21 09:23 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (20phút
    JPY 3.000,00
    09:43 09:43 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    09:53 09:55 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    09:57 09:57 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    Đi bộ( 5phút
    10:02 西門市場(漢中) Simon Market(Hanzhong)
cntlog