1
11:40 - 14:50
3h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
11:40 - 14:51
3h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
11:40 - 14:51
3h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
11:40 - 15:08
3h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:40 - 14:50
    3h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:40 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    11:54 11:54 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    11:55 12:10 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h38phút
    13:48 13:48 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:53 14:08 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    14:28 14:28 台南 Tainan
    Đi bộ( 22phút
    14:50 西門圓環 Simen Traffic Circle
  2. 2
    11:40 - 14:51
    3h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    11:40 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    11:54 11:54 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    11:55 12:10 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h38phút
    13:48 13:48 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:53 14:03 高鐵台南站 THSR Tainan Station 14:34 14:47 小西門(大億麗緻) Siaosimen(Tayih Landis Hotel)
    臺南市公車 藍23 安平工業區~九塊厝 Tainan B23 Anping Industrial Park-Jioukuaicuo
    Hướng đến 九塊厝(台南) Jiukuaicuo(Tainan)
    (4phút
    14:51 西門圓環 Simen Traffic Circle
  3. 3
    11:40 - 14:51
    3h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    11:40 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    11:54 11:54 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    11:55 12:10 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h38phút
    13:48 13:48 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:53 14:08 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    14:28 14:28 台南 Tainan
    Đi bộ( 6phút
    14:34 14:44 台南火車站(北站) Tainan Train Station(North)
    臺南市公車 西環線 - 星光 Tainan Western Line - Startlight
    Hướng đến 赤崁樓 Chihkan Tower
    (3phút
    14:47 14:47 赤崁樓 Chihkan Tower
    Đi bộ( 4phút
    14:51 西門圓環 Simen Traffic Circle
  4. 4
    11:40 - 15:08
    3h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:40 [A12]機場第一航廈(桃園機場) [A12]Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (14phút
    JPY 3.500,00
    11:54 11:54 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    11:55 12:25 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h41phút
    14:06 14:06 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    14:11 14:26 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    14:46 14:46 台南 Tainan
    Đi bộ( 22phút
    15:08 西門圓環 Simen Traffic Circle
cntlog