1
15:43 - 19:26
3h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
2
15:43 - 19:28
3h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
15:53 - 19:34
3h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
15:43 - 19:46
4h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:43 - 19:26
    3h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    15:43 101國際購物中心 Taipei 101
    Đi bộ( 8phút
    15:51 15:53 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    16:09 16:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    16:10 16:25 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    18:24 18:24 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:29 18:44 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    19:04 19:04 台南 Tainan
    Đi bộ( 8phút
    19:12 19:22 台南火車站 Tainan Train Station
    高雄市公車 239 Kaohsiung 239
    Hướng đến 茄萣站 Cieding Station
    (4phút
    19:26 西門路二段 Simen Rd. Sec. 2
  2. 2
    15:43 - 19:28
    3h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    15:43 101國際購物中心 Taipei 101
    Đi bộ( 8phút
    15:51 15:53 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    16:09 16:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    16:10 16:25 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    18:24 18:24 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:29 18:44 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    19:04 19:04 台南 Tainan
    Đi bộ( 24phút
    19:28 西門路二段 Simen Rd. Sec. 2
  3. 3
    15:53 - 19:34
    3h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    15:53 101國際購物中心 Taipei 101
    臺北市公車 臺北觀光巴士紅線 Taipei Taipei Double Decker Bus Red Line
    Hướng đến 台北車站(忠孝)2 Taipei Main Sta.(Zhongxiao)2
    (18phút
    16:11 16:11 台北車站(忠孝)2 Taipei Main Sta.(Zhongxiao)2
    Đi bộ( 7phút
    16:18 16:33 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    18:32 18:32 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:37 18:52 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    19:12 19:12 台南 Tainan
    Đi bộ( 8phút
    19:20 19:30 台南火車站 Tainan Train Station
    高雄市公車 239 Kaohsiung 239
    Hướng đến 茄萣站 Cieding Station
    (4phút
    19:34 西門路二段 Simen Rd. Sec. 2
  4. 4
    15:43 - 19:46
    4h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    15:43 101國際購物中心 Taipei 101
    Đi bộ( 8phút
    15:51 15:53 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    16:09 16:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    16:10 16:40 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h2phút
    18:42 18:42 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    18:47 19:02 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    19:22 19:22 台南 Tainan
    Đi bộ( 24phút
    19:46 西門路二段 Simen Rd. Sec. 2
cntlog