thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Đài Loan Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Daxin Rd. Inside the Ln. 1018 đến Shulin(Tainan)
大新路1018巷內 Daxin Rd. Inside the Ln. 1018
樹林(台南) Shulin(Tainan)
2024/06/25 04:44 khởi hành
1
03:54 - 08:18
4
h
24
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
2
03:54 - 08:28
4
h
34
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
3
03:54 - 09:07
5
h
13
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
4
03:54 - 09:19
5
h
25
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
>
1
03:54 - 08:18
4
h
24
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
03:54
大新路1018巷內
Daxin Rd. Inside the Ln. 1018
桃園市公車 L305
Taoyuan L305
Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
(10
phút
)
04:04
04:04
高鐵桃園站
HSR Taoyuan Station
Đi bộ( 4
phút
)
04:08
04:23
桃園(高鐵)
Taoyuan(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(1
h
38
phút
)
06:01
06:01
台南(高鐵)
Tainan(HSR)
Đi bộ( 5
phút
)
06:06
06:16
高鐵台南站
THSR Tainan Station
臺南市公車 H31路 臺南市政府~高鐵臺南站
Tainan H31 Tainan City Government-THSR Tainan Station
Hướng đến 台南市政府 Tainan City Government
(31
phút
)
06:47
07:00
小西門(大億麗緻)
Siaosimen(Tayih Landis Hotel)
臺南市公車 藍23 安平工業區~九塊厝
Tainan B23 Anping Industrial Park-Jioukuaicuo
Hướng đến 九塊厝(台南) Jiukuaicuo(Tainan)
(55
phút
)
07:55
08:08
永濟
Yongji
臺南市公車 藍21 佳里~義合~九塊厝
Tainan B21 Jiali Bus Station-Jioukuaicuo
Hướng đến 佳里站 Jiali Bus Station
(10
phút
)
08:18
樹林(台南)
Shulin(Tainan)
2
03:54 - 08:28
4
h
34
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
03:54
大新路1018巷內
Daxin Rd. Inside the Ln. 1018
桃園市公車 L305
Taoyuan L305
Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
(10
phút
)
04:04
04:04
高鐵桃園站
HSR Taoyuan Station
Đi bộ( 4
phút
)
04:08
04:23
桃園(高鐵)
Taoyuan(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(1
h
38
phút
)
06:01
06:01
台南(高鐵)
Tainan(HSR)
Đi bộ( 5
phút
)
06:06
06:21
沙崙
Shalun
沙崙線
Shalun Line
Hướng đến 中洲 Zhongzhou
(20
phút
)
06:41
06:41
台南
Tainan
Đi bộ( 6
phút
)
06:47
06:57
台南火車站(北站)
Tainan Train Station(North)
臺南市公車 橘11-1 麻豆~臺南公園
Tainan O11-1 Madou Bus Station-Tainan Park
Hướng đến 麻豆轉運站 Madou Bus Station
(30
phút
)
07:27
07:40
西港(台南)
Sigang
臺南市公車 藍幹線 安平工業區~佳里
Tainan Blue Anping Industrial Park-Jiali Bus Station
Hướng đến 佳里站 Jiali Bus Station
(13
phút
)
07:53
08:06
南勢(台南)
Nanshi(Tainan)
臺南市公車 藍22 佳里~七十二份~九塊厝
Tainan B22 Jiali Bus Station-Jioukuaicuo
Hướng đến 九塊厝(台南) Jiukuaicuo(Tainan)
(16
phút
)
08:22
08:22
樹子腳(七股區)
Shuzihjiao(Qiqi)
Đi bộ( 6
phút
)
08:28
樹林(台南)
Shulin(Tainan)
3
03:54 - 09:07
5
h
13
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
03:54
大新路1018巷內
Daxin Rd. Inside the Ln. 1018
桃園市公車 L305
Taoyuan L305
Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
(10
phút
)
04:04
04:04
高鐵桃園站
HSR Taoyuan Station
Đi bộ( 4
phút
)
04:08
04:23
桃園(高鐵)
Taoyuan(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(41
phút
)
05:04
05:04
台中(高鐵)
Taichung(HSR)
Đi bộ( 5
phút
)
05:09
05:39
新烏日
Xinwuri
臺中線(山線)
Taichung Line(Mountain Line)
Hướng đến 彰化 Changhua
(1
h
34
phút
)
07:13
07:13
新營
Xinying
Đi bộ( 5
phút
)
07:18
07:28
新營火車站
Xinying Railway Station
公路客運 1625-0
InterCity 1625-0
Hướng đến 北門站 Beimen Station(Tainan) 1
(23
phút
)
07:51
08:04
麻豆轉運站
Madou Bus Station
臺南市公車 橘幹線 佳里~玉井
Tainan Orange Jiali Bus Station-Yujing Bus Station
Hướng đến 佳里站 Jiali Bus Station
(20
phút
)
08:24
08:37
佳里站
Jiali Bus Station
臺南市公車 藍21 佳里~義合~九塊厝
Tainan B21 Jiali Bus Station-Jioukuaicuo
Hướng đến 九塊厝(台南) Jiukuaicuo(Tainan)
(30
phút
)
09:07
樹林(台南)
Shulin(Tainan)
4
03:54 - 09:19
5
h
25
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
>
03:54
大新路1018巷內
Daxin Rd. Inside the Ln. 1018
桃園市公車 L305
Taoyuan L305
Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
(10
phút
)
04:04
04:04
高鐵桃園站
HSR Taoyuan Station
Đi bộ( 4
phút
)
04:08
04:23
桃園(高鐵)
Taoyuan(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
(41
phút
)
05:04
05:04
台中(高鐵)
Taichung(HSR)
Đi bộ( 5
phút
)
05:09
05:39
新烏日
Xinwuri
臺中線(山線)
Taichung Line(Mountain Line)
Hướng đến 彰化 Changhua
(1
h
51
phút
)
07:30
07:30
善化
Shanhua
Đi bộ( 4
phút
)
07:34
07:44
善化轉運站
Shanhua Bus Station
臺南市公車 橘幹線 佳里~玉井
Tainan Orange Jiali Bus Station-Yujing Bus Station
Hướng đến 佳里站 Jiali Bus Station
(52
phút
)
08:36
08:49
佳里站
Jiali Bus Station
臺南市公車 藍21 佳里~義合~九塊厝
Tainan B21 Jiali Bus Station-Jioukuaicuo
Hướng đến 九塊厝(台南) Jiukuaicuo(Tainan)
(30
phút
)
09:19
樹林(台南)
Shulin(Tainan)
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept