2024/11/15  07:47  khởi hành
1
06:49 - 11:34
4h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
06:49 - 11:38
4h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
06:49 - 11:53
5h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
06:49 - 11:53
5h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:49 - 11:34
    4h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    06:49 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (8phút
    06:57 07:07 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.500,00
    07:11 07:11 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    07:21 08:51 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 花蓮 Songshan - Hualien
    Hướng đến 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    (35phút
    09:26 09:31 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    Đi bộ( 4phút
    09:35 09:45 花蓮機場 Hualien Airport(Bus)
    公路客運 1123-0 InterCity 1123-0
    Hướng đến 嘉里村 Jiali Village
    (19phút
    10:04 10:17 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    公路客運 8119-0 InterCity 8119-0
    Hướng đến 台東轉運站 Taitung Bus Station
    (1h17phút
    11:34 水璉 Shuilian
  2. 2
    06:49 - 11:38
    4h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    06:49 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:52 06:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:53 07:28 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h38phút
    10:06 10:06 花蓮 Hualien
    Đi bộ( 5phút
    10:11 10:21 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    公路客運 8119-0 InterCity 8119-0
    Hướng đến 台東轉運站 Taitung Bus Station
    (1h17phút
    11:38 水璉 Shuilian
  3. 3
    06:49 - 11:53
    5h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    06:49 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:52 06:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:53 07:28 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h41phút
    10:09 10:09 吉安 Jian
    Đi bộ( 13phút
    10:22 10:32 廣賢路 Guangxian Rd.
    公路客運 1121-0 InterCity 1121-0
    Hướng đến 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    (4phút
    10:36 10:49 南埔加油站 Nanpu Gas Station
    公路客運 8119-0 InterCity 8119-0
    Hướng đến 台東轉運站 Taitung Bus Station
    (58phút
    11:47 11:47 水璉國中 Shuilian Junior High School
    Đi bộ( 6phút
    11:53 水璉 Shuilian
  4. 4
    06:49 - 11:53
    5h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    06:49 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:52 06:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:53 07:28 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h41phút
    10:09 10:09 吉安 Jian
    Đi bộ( 13phút
    10:22 10:32 廣賢路 Guangxian Rd.
    公路客運 1122-0 InterCity 1122-0
    Hướng đến 花蓮火車站 TRA Hualian Station
    (4phút
    10:36 10:49 南埔加油站 Nanpu Gas Station
    公路客運 8119-0 InterCity 8119-0
    Hướng đến 台東轉運站 Taitung Bus Station
    (58phút
    11:47 11:47 水璉國中 Shuilian Junior High School
    Đi bộ( 6phút
    11:53 水璉 Shuilian
cntlog