2024/06/18  05:36  khởi hành
1
04:37 - 07:23
2h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
04:37 - 07:33
2h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
04:46 - 07:37
2h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
04:46 - 07:37
2h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:37 - 07:23
    2h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    04:37 劍潭 Jiantan (Bus)
    Đi bộ( 10phút
    04:47 04:49 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (10phút
    JPY 2.000,00
    04:59 04:59 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:00 05:30 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (33phút
    06:03 06:03 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    06:10 06:25 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (4phút
    06:29 06:52 竹中 Zhuzhong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (19phút
    07:11 07:11 合興 Hexing
    Đi bộ( 12phút
    07:23 雙興 Shuangxing
  2. 2
    04:37 - 07:33
    2h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    04:37 劍潭 Jiantan (Bus)
    Đi bộ( 10phút
    04:47 04:49 [R15]劍潭 [R15]Jiantan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (10phút
    JPY 2.000,00
    04:59 04:59 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:00 05:30 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h2phút
    06:32 06:55 北新竹 North Hsinchu
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (26phút
    07:21 07:21 合興 Hexing
    Đi bộ( 12phút
    07:33 雙興 Shuangxing
  3. 3
    04:46 - 07:37
    2h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    04:46 劍潭 Jiantan (Bus)
    臺北市公車 218 Taipei 218
    Hướng đến 祖師廟(貴陽) Zushi Temple(Guiyang)
    (19phút
    05:05 05:18 小南門 Xiao Nan Men
    公路客運 1820-0 InterCity 1820-0
    Hướng đến 竹東站 Zhudong Station
    (1h35phút
    06:53 07:06 榮民醫院(新竹) Veterans General Hospital(Hsinchu)
    公路客運 5634-0 InterCity 5634-0
    Hướng đến 中壢北站 Zhongli North Station
    (31phút
    07:37 雙興 Shuangxing
  4. 4
    04:46 - 07:37
    2h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    04:46 劍潭 Jiantan (Bus)
    臺北市公車 中山幹線 Taipei Zhongshan Metro Bus
    Hướng đến 國興路口一 Guoxing Rd. Entrance 1
    (19phút
    05:05 05:18 小南門 Xiao Nan Men
    公路客運 1820-B InterCity 1820-B
    Hướng đến 竹東站 Zhudong Station
    (1h35phút
    06:53 07:06 榮民醫院(新竹) Veterans General Hospital(Hsinchu)
    公路客運 5634-0 InterCity 5634-0
    Hướng đến 中壢北站 Zhongli North Station
    (31phút
    07:37 雙興 Shuangxing
cntlog