1
20:11 - 21:39
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
20:11 - 21:40
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
20:11 - 21:43
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
20:11 - 21:47
1h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:11 - 21:39
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    20:11 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    20:23 20:23 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    20:25 20:40 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (13phút
    20:53 20:53 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    20:57 21:07 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 132A (回程) Taoyuan 132A (Up)
    Hướng đến 桃客中壢公車站(南) Zhongli Bus Station(South)
    (24phút
    21:31 21:31 三民五興路口 Sanmin and Wuxing Road Intersection
    Đi bộ( 8phút
    21:39 雙連坡 Shuanglianpo
  2. 2
    20:11 - 21:40
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    20:11 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    20:14 20:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    20:15 20:30 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (43phút
    21:13 21:13 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    21:20 21:30 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 505 Taoyuan 505
    Hướng đến 桃客觀音站 Taoyuan Bus Guanyin Station
    (10phút
    21:40 雙連坡 Shuanglianpo
  3. 3
    20:11 - 21:43
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    20:11 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (3phút
    JPY 2.000,00
    20:14 20:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    20:15 20:45 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (31phút
    21:16 21:16 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    21:23 21:33 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 505 Taoyuan 505
    Hướng đến 桃客觀音站 Taoyuan Bus Guanyin Station
    (10phút
    21:43 雙連坡 Shuanglianpo
  4. 4
    20:11 - 21:47
    1h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    20:11 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.500,00
    20:23 20:23 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    20:25 20:40 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (35phút
    21:15 21:15 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    21:22 21:32 中客中壢總站(西) Zhongli Bus Zhongli Main Station(West)
    桃園市公車 131 Taoyuan 131
    Hướng đến 富源(桃園) FuYuan (taoyuan)
    (15phút
    21:47 雙連坡 Shuanglianpo
cntlog