1
21:53 - 01:24
3h31phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
2
21:53 - 01:27
3h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
3
21:53 - 01:27
3h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
4
21:53 - 01:59
4h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:53 - 01:24
    3h31phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    21:53 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    21:57 22:02 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    JPY 2.000,00
    22:07 22:07 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:08 22:23 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    23:24 23:24 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:29 23:44 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (15phút
    23:59 23:59 太原 Taiyuan
    Đi bộ( 12phút
    00:11 00:21 太原車站 Taiyuan Station
    臺中市公車 85 Taichung 85
    Hướng đến 一江橋 Yijiang Bridge
    (16phút
    00:37 00:50 正覺寺 Zhengjue Temple
    臺中市公車 66 (去程) Taichung 66 (Down)
    Hướng đến 東山松竹路口 Dongshan-Songzhu Intersection
    (34phút
    01:24 雙連坪 Shuang Lian Ping
  2. 2
    21:53 - 01:27
    3h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    21:53 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    21:57 22:02 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    JPY 2.000,00
    22:07 22:07 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:08 22:23 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    23:24 23:24 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:29 23:44 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    23:55 23:55 台中 Taichung
    Đi bộ( 8phút
    00:03 00:13 台中車站(民族路口) Taichung Station(Minzu Rd. Intersection)
    臺中市公車 271 Taichung 271
    Hướng đến 東勢(台中) Dongshi (Taichung)
    (1h14phút
    01:27 雙連坪 Shuang Lian Ping
  3. 3
    21:53 - 01:27
    3h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    21:53 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    21:57 22:02 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    JPY 2.000,00
    22:07 22:07 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:08 22:23 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    23:24 23:24 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:29 23:44 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    23:55 23:55 台中 Taichung
    Đi bộ( 8phút
    00:03 00:13 台中車站(民族路口) Taichung Station(Minzu Rd. Intersection)
    臺中市公車 21延2 Taichung 21 extended 2
    Hướng đến 中興嶺 Zhongxingling
    (1h12phút
    01:25 01:25 民德橋 Minde Bridge
    Đi bộ( 2phút
    01:27 雙連坪 Shuang Lian Ping
  4. 4
    21:53 - 01:59
    4h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    21:53 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (4phút
    21:57 22:02 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    JPY 2.000,00
    22:07 22:07 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    22:08 22:23 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h1phút
    23:24 23:24 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    23:28 23:33 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (36phút
    JPY 5.000,00
    00:09 00:09 [103]舊社 [103]Jiushe
    Đi bộ( 1h50phút
    01:59 雙連坪 Shuang Lian Ping
cntlog