1
13:28 - 14:58
1h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
13:28 - 15:02
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
13:28 - 15:02
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
13:28 - 15:06
1h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:28 - 14:58
    1h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:28 桃園火車站(後站) Taoyuan Rear Station
    Đi bộ( 5phút
    13:33 13:48 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    14:18 14:18 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    14:19 14:21 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (22phút
    JPY 3.000,00
    14:43 14:43 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
    Đi bộ( 15phút
    14:58 石門(台北) Shimen(Taipei)
  2. 2
    13:28 - 15:02
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    13:28 桃園火車站(後站) Taoyuan Rear Station
    Đi bộ( 5phút
    13:33 13:48 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    14:18 14:18 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    14:19 14:21 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (20phút
    JPY 3.000,00
    14:41 14:41 [R20]唭哩岸 [R20]Qilian
    Đi bộ( 5phút
    14:46 14:56 捷運唭哩岸站二(東華) MRT Qilian 2(Donghua)
    臺北市公車 216 Taipei 216
    Hướng đến 北投站 Beitou Stop
    (6phút
    15:02 石門(台北) Shimen(Taipei)
  3. 3
    13:28 - 15:02
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    13:28 桃園火車站(後站) Taoyuan Rear Station
    Đi bộ( 5phút
    13:33 13:48 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (30phút
    14:18 14:18 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    14:19 14:21 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (20phút
    JPY 3.000,00
    14:41 14:41 [R20]唭哩岸 [R20]Qilian
    Đi bộ( 5phút
    14:46 14:56 捷運唭哩岸站二(東華) MRT Qilian 2(Donghua)
    臺北市公車 216區 Taipei 216Shuttle
    Hướng đến 北投站 Beitou Stop
    (6phút
    15:02 石門(台北) Shimen(Taipei)
  4. 4
    13:28 - 15:06
    1h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:28 桃園火車站(後站) Taoyuan Rear Station
    Đi bộ( 5phút
    13:33 14:03 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (23phút
    14:26 14:26 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    14:27 14:29 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (22phút
    JPY 3.000,00
    14:51 14:51 [R21]奇岩 [R21]Qiyan
    Đi bộ( 15phút
    15:06 石門(台北) Shimen(Taipei)
cntlog