1
09:28 - 10:29
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
09:28 - 10:29
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
3
09:28 - 10:29
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
09:28 - 10:29
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    09:28 - 10:29
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    09:28 信義行政中心(松仁) Xinyi Dist. Admin. Center(Songren)
    臺北市公車 912 Taipei 912
    Hướng đến 石碇高中 Shi Ding Gao Zhong
    (37phút
    10:05 10:18 石碇高中 Shi Ding Gao Zhong
    新北市公車 666華梵大學 NewTaipei 666(HuaFan University)
    Hướng đến 華梵大學 Hua Fan Da Xue
    (11phút
    10:29 石碇 ShiDing
  2. 2
    09:28 - 10:29
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    09:28 信義行政中心(松仁) Xinyi Dist. Admin. Center(Songren)
    臺北市公車 棕18 Taipei Br18
    Hướng đến 政大 National Chengchi U.
    (10phút
    09:38 09:51 石壁坑 Shibikeng
    新北市公車 666皇帝殿 NewTaipei 666(Huangdidian)
    Hướng đến 皇帝殿 Huangdidian
    (38phút
    10:29 石碇 ShiDing
  3. 3
    09:28 - 10:29
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    09:28 信義行政中心(松仁) Xinyi Dist. Admin. Center(Songren)
    臺北市公車 912 Taipei 912
    Hướng đến 石碇高中 Shi Ding Gao Zhong
    (36phút
    10:04 10:17 八分寮(石碇) Bafenliao(Shiding)
    新北市公車 666華梵大學 NewTaipei 666(HuaFan University)
    Hướng đến 華梵大學 Hua Fan Da Xue
    (11phút
    10:28 10:28 石碇區公所 Shiding Dist. Office
    Đi bộ( 1phút
    10:29 石碇 ShiDing
  4. 4
    09:28 - 10:29
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    09:28 信義行政中心(松仁) Xinyi Dist. Admin. Center(Songren)
    臺北市公車 912 Taipei 912
    Hướng đến 石碇高中 Shi Ding Gao Zhong
    (36phút
    10:04 10:17 八分寮(石碇) Bafenliao(Shiding)
    新北市公車 666皇帝殿 NewTaipei 666(Huangdidian)
    Hướng đến 皇帝殿 Huangdidian
    (11phút
    10:28 10:28 石碇區公所 Shiding Dist. Office
    Đi bộ( 1phút
    10:29 石碇 ShiDing
cntlog