1
18:14 - 19:04
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
18:14 - 19:06
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
18:18 - 19:14
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
18:18 - 19:25
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:14 - 19:04
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    18:14 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (8phút
    JPY 2.000,00
    18:22 18:22 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    Đi bộ( 4phút
    18:26 18:36 捷運市政府站 MRT Taipei City Hall Station
    臺北市公車 912 Taipei 912
    Hướng đến 消防局(松仁) City Fire Department
    (28phút
    19:04 深坑國小(新北) Shenkeng Elementary School(New Taipei)
  2. 2
    18:14 - 19:06
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:14 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    18:16 18:21 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (4phút
    JPY 2.000,00
    18:25 18:25 [BR08]科技大樓 [BR08]Technology Building
    Đi bộ( 3phút
    18:28 18:38 科技大樓站 Technology Building Station
    公路客運 1915-C InterCity 1915-C
    Hướng đến 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    (17phút
    18:55 18:55 昇高坑口 Shenggao Kengkou
    Đi bộ( 11phút
    19:06 深坑國小(新北) Shenkeng Elementary School(New Taipei)
  3. 3
    18:18 - 19:14
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    18:18 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    JPY 2.000,00
    18:22 18:22 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    Đi bộ( 8phút
    18:30 18:40 捷運古亭站(和平) MRT Guting Sta.(Heping)
    臺北市公車 949 Taipei 949
    Hướng đến 辛亥路口 Xinhai Rd. Entrance
    (34phút
    19:14 深坑國小(新北) Shenkeng Elementary School(New Taipei)
  4. 4
    18:18 - 19:25
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:18 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    18:22 18:27 [G09/O05]古亭 [G09/O05]Guting
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (15phút
    JPY 3.000,00
    18:42 18:42 [G02]新店區公所 [G02]Xindian District Office
    Đi bộ( 5phút
    18:47 18:57 捷運新店區公所站(北新) MRT Hsintien City Hall Station
    新北市公車 923返 NewTaipei 923Back
    Hướng đến 坪林站 Pinglin station
    (15phút
    19:12 19:12 文山路三段 Wenshan Rd. Sec. 3
    Đi bộ( 13phút
    19:25 深坑國小(新北) Shenkeng Elementary School(New Taipei)
cntlog