2024/06/06  20:33  khởi hành
1
19:33 - 19:56
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
19:33 - 19:56
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
19:33 - 19:57
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
4
19:33 - 19:57
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  1. 1
    19:33 - 19:56
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    19:33 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    19:37 19:47 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 瑞芳-松山車站(基客)去 NewTaipei RF-SS(KL) GO
    Hướng đến 松山車站 Songshan Rail Sta.
    (5phút
    19:52 19:52 瑞興新村 Rui Xing Xin Cun
    Đi bộ( 4phút
    19:56 山仔腳 Shanzaijiao
  2. 2
    19:33 - 19:56
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    19:33 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    19:37 19:47 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 瑞芳-內科(基客)去 NewTaipei Ruifang-Neike GO (JiLong Bus)
    Hướng đến 捷運劍南路站(植福) MRT Jiannan Rd.
    (5phút
    19:52 19:52 瑞興新村 Rui Xing Xin Cun
    Đi bộ( 4phút
    19:56 山仔腳 Shanzaijiao
  3. 3
    19:33 - 19:57
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    19:33 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    19:37 19:47 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 787瑞芳 NewTaipei 787(Ruifang)
    Hướng đến 維也納花園社區 Vienna Garden Community
    (10phút
    19:57 山仔腳 Shanzaijiao
  4. 4
    19:33 - 19:57
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    19:33 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 4phút
    19:37 19:47 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    新北市公車 787瑞芳至維也納(繞四腳亭農會) NewTaipei 787 Ruifang-Vienna(Via Sijiaoting)
    Hướng đến 維也納花園社區 Vienna Garden Community
    (10phút
    19:57 山仔腳 Shanzaijiao
cntlog