1
23:34 - 02:22
2h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
23:34 - 02:23
2h49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
23:34 - 02:23
2h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
23:34 - 02:24
2h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:34 - 02:22
    2h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    23:34 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    01:27 01:27 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:28 01:30 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 2.500,00
    01:42 01:42 [R16]士林 [R16]Shilin
    Đi bộ( 6phút
    01:48 01:58 捷運士林站(中正) MRT Shilin Sta.(Zhongzheng)
    臺北市公車 303區往返捷運劍潭站至衛星電臺(停駛) Taipei 303 Shuttle 1
    Hướng đến 衛星電台 Satellite Earth Station
    (24phút
    02:22 山仔后派出所 Shanzaihou Police Substation
  2. 2
    23:34 - 02:23
    2h49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    23:34 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    01:27 01:27 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    01:31 01:41 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    臺北市公車 260區 Taipei 260(Shuttle)
    Hướng đến 陽明山總站 Yangmingshan Bus Terminal
    (42phút
    02:23 山仔后派出所 Shanzaihou Police Substation
  3. 3
    23:34 - 02:23
    2h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    23:34 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    01:27 01:27 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:28 01:30 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (12phút
    JPY 2.500,00
    01:42 01:42 [R16]士林 [R16]Shilin
    Đi bộ( 6phút
    01:48 01:58 捷運士林站(中正) MRT Shilin Sta.(Zhongzheng)
    臺北市公車 111 Taipei 111
    Hướng đến 陽明山國家公園管理處 Yangmingshan National Park Headquarters
    (25phút
    02:23 山仔后派出所 Shanzaihou Police Substation
  4. 4
    23:34 - 02:24
    2h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    23:34 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h53phút
    01:27 01:27 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    01:31 01:41 台北車站(鄭州) Taipei Station(Zhengzhou)
    臺北市公車 260區經花鐘 Taipei 260(Shuttle-Flower)
    Hướng đến 陽明山總站 Yangmingshan Bus Terminal
    (43phút
    02:24 山仔后派出所 Shanzaihou Police Substation
cntlog