2025/08/07  20:06  khởi hành
1
20:20 - 01:10
4h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
19:24 - 00:26
5h2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
19:23 - 01:33
6h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
19:23 - 01:33
6h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:20 - 01:10
    4h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    20:20 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (6phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    20:26 20:26 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    20:36 20:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h1phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    21:40 21:40 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    21:45 22:11 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (51phút
    thông qua đào tạo Toucheng
    Yilan Line
    Hướng đến  Suao
    (13phút
    JPY 17.900,00
    Ghế Tự do : JPY 10.000,00
    23:16 23:16 Yilan
    Đi bộ( 1h54phút
    01:10 Yujiazhuang
  2. 2
    19:24 - 00:26
    5h2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    19:24 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (3h8phút
    JPY 47.900,00
    Ghế Tự do : JPY 26.500,00
    22:32 22:32 Yilan
    Đi bộ( 1h54phút
    00:26 Yujiazhuang
  3. 3
    19:23 - 01:33
    6h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    19:23 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:34 19:34 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    19:44 20:00 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (51phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    20:51 20:51 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    20:55 21:17 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (2h22phút
    JPY 21.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:39 23:39 Yilan
    Đi bộ( 1h54phút
    01:33 Yujiazhuang
  4. 4
    19:23 - 01:33
    6h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    19:23 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:34 19:34 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    19:44 20:00 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h10phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    21:10 21:10 Nangang(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    21:14 21:40 Nangang
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (1h59phút
    JPY 17.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    23:39 23:39 Yilan
    Đi bộ( 1h54phút
    01:33 Yujiazhuang
cntlog