1
02:07 - 02:45
38phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
02:07 - 02:52
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
02:07 - 02:52
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
02:22 - 02:53
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  1. 1
    02:07 - 02:45
    38phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    02:07 彰化 Changhua
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (24phút
    02:31 02:31 沙鹿 Shalu
    Đi bộ( 14phút
    02:45 沙鹿區公所 Shalu District Office
  2. 2
    02:07 - 02:52
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    02:07 彰化 Changhua
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (24phút
    02:31 02:31 沙鹿 Shalu
    Đi bộ( 7phút
    02:38 02:48 沙鹿車站 Shalu Station
    臺中市公車 162 Taichung 162
    Hướng đến 靜宜大學希嘉學苑 Providence University Schultz Hall
    (4phút
    02:52 沙鹿區公所 Shalu District Office
  3. 3
    02:07 - 02:52
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    02:07 彰化 Changhua
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (24phút
    02:31 02:31 沙鹿 Shalu
    Đi bộ( 7phút
    02:38 02:48 沙鹿車站 Shalu Station
    臺中市公車 290 Taichung 290
    Hướng đến 干城站 Gancheng Station (Central)
    (4phút
    02:52 沙鹿區公所 Shalu District Office
  4. 4
    02:22 - 02:53
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    02:22 彰化 Changhua
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (17phút
    02:39 02:39 沙鹿 Shalu
    Đi bộ( 14phút
    02:53 沙鹿區公所 Shalu District Office
cntlog