1
18:13 - 21:39
3h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
18:13 - 21:49
3h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
18:13 - 22:07
3h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
18:13 - 22:08
3h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:13 - 21:39
    3h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    18:13 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    18:19 18:19 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    18:20 18:35 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    20:34 20:34 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:39 20:54 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    21:14 21:14 台南 Tainan
    Đi bộ( 6phút
    21:20 21:30 台南火車站(北站) Tainan Train Station(North)
    臺南市公車 11路 大成路口~城西里 Tainan 11 Dacheng Rd. and Simen Rd.-Chengsi Vil.
    Hướng đến 大成路口 Dacheng Rd. and Simen Rd. Intersection
    (9phút
    21:39 西門路一段 Sec. 1 Simen Rd.
  2. 2
    18:13 - 21:49
    3h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:13 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    18:19 18:19 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    18:20 18:35 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    20:34 20:34 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:39 20:54 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    21:14 21:14 台南 Tainan
    Đi bộ( 35phút
    21:49 西門路一段 Sec. 1 Simen Rd.
  3. 3
    18:13 - 22:07
    3h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:13 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    18:19 18:19 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    18:20 18:50 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (2h2phút
    20:52 20:52 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:57 21:12 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (20phút
    21:32 21:32 台南 Tainan
    Đi bộ( 35phút
    22:07 西門路一段 Sec. 1 Simen Rd.
  4. 4
    18:13 - 22:08
    3h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:13 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    18:19 18:19 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    18:20 18:35 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    20:28 20:28 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    20:33 21:03 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (30phút
    21:33 21:33 台南 Tainan
    Đi bộ( 35phút
    22:08 西門路一段 Sec. 1 Simen Rd.
cntlog