1
06:08 - 09:22
3h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
07:07 - 10:36
3h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
07:33 - 11:04
3h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
05:45 - 10:36
4h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:08 - 09:22
    3h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    06:08 Yingge
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (18phút
    JPY 3.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:26 06:26 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    06:32 06:38 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    07:20 07:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:22 07:26 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    InterCity 6670H
    Hướng đến  Puli Bus Station
    (57phút
    08:23 08:39 Puli Bus Station
    InterCity 6659
    Hướng đến  Songgang
    (43phút
    09:22 Cingjing Farm Passenger Service Centre
  2. 2
    07:07 - 10:36
    3h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    07:07 Yingge
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (19phút
    JPY 3.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:26 07:26 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    07:32 07:39 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    08:20 08:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:22 08:26 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    InterCity 6670D
    Hướng đến  Sun Moon Lake
    (57phút
    09:23 09:53 Puli Bus Station
    InterCity 6664
    Hướng đến  Nuowei Forest
    (43phút
    10:36 Cingjing Farm Passenger Service Centre
  3. 3
    07:33 - 11:04
    3h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    07:33 Yingge
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (19phút
    JPY 3.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:52 07:52 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    07:58 07:59 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (41phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    08:40 08:40 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:42 08:56 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    InterCity 6670A
    Hướng đến  Sun Moon Lake
    (57phút
    09:53 10:24 Puli Bus Station
    InterCity 6658
    Hướng đến  A (NantouCounty) (5)
    (40phút
    11:04 Cingjing Farm Passenger Service Centre
  4. 4
    05:45 - 10:36
    4h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    05:45 Yingge
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (2h12phút
    JPY 28.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:57 07:57 Taichung
    Đi bộ( 4phút
    08:01 08:52 Taichung Station Dazhi North Road
    InterCity 6899D
    Hướng đến  Puli Bus Station
    (52phút
    09:44 09:53 Puli Bus Station
    InterCity 6664
    Hướng đến  Nuowei Forest
    (43phút
    10:36 Cingjing Farm Passenger Service Centre
cntlog