1
19:21 - 19:35
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
19:02 - 19:19
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
19:04 - 19:22
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
19:05 - 19:26
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    19:21 - 19:35
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    19:21 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 5phút
    19:26 19:26 Mrt Tamsui Sta
    NewTaipei 821
    Hướng đến  Sanzhi
    (9phút
    19:35 Tamsui Vocational High School
  2. 2
    19:02 - 19:19
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    19:02 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 5phút
    19:07 19:07 Mrt Tamsui Sta
    NewTaipei 881
    Hướng đến  Danhai
    (8phút
    19:15 19:15 Lrt Tamsui District Center Sta
    Đi bộ( 4phút
    19:19 Tamsui Vocational High School
  3. 3
    19:04 - 19:22
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    19:04 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 5phút
    19:09 19:09 Mrt Tamsui Sta
    NewTaipei 947
    Hướng đến  Xinshi Station
    (8phút
    19:17 19:17 Zhongshan Binhai Intersection
    Đi bộ( 5phút
    19:22 Tamsui Vocational High School
  4. 4
    19:05 - 19:26
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    19:05 [R28]Tamsui
    Đi bộ( 5phút
    19:10 19:10 Mrt Tamsui Sta
    NewTaipei R37
    Hướng đến  Xinshi Station
    (12phút
    19:22 19:22 Lrt Tamsui District Center Sta
    Đi bộ( 4phút
    19:26 Tamsui Vocational High School
cntlog