1
06:34 - 09:47
3h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
06:18 - 09:47
3h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
06:34 - 10:29
3h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
06:34 - 10:34
4h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:34 - 09:47
    3h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:34 Nuannuan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (26phút
    JPY 3.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:00 07:00 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    07:06 07:40 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    08:40 08:40 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:48 08:58 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (29phút
    JPY 4.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:27 09:27 Qingshui
    Đi bộ( 20phút
    09:47 Haibin Zhonghua Intersection
  2. 2
    06:18 - 09:47
    3h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    06:18 Nuannuan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (3phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:21 06:26 Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (47phút
    JPY 6.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:13 07:13 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    07:19 07:19 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (58phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    08:17 08:17 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:25 08:58 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (29phút
    JPY 4.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:27 09:27 Qingshui
    Đi bộ( 20phút
    09:47 Haibin Zhonghua Intersection
  3. 3
    06:34 - 10:29
    3h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    06:34 Nuannuan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (2phút
    thông qua đào tạo Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (55phút
    JPY 8.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:32 07:36 Shulin
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (2h33phút
    JPY 29.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:09 10:09 Qingshui
    Đi bộ( 20phút
    10:29 Haibin Zhonghua Intersection
  4. 4
    06:34 - 10:34
    4h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:34 Nuannuan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (2phút
    thông qua đào tạo Badu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (55phút
    JPY 8.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:32 07:36 Shulin
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (2h38phút
    JPY 30.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:14 10:14 Shalu
    Đi bộ( 3phút
    10:17 10:17 Shalu Market
    Taichung 95 (1)
    Hướng đến  Waipu Senior Citizens Activity Center
    (13phút
    10:30 10:30 Zhonghua Aofeng Intersection
    Đi bộ( 4phút
    10:34 Haibin Zhonghua Intersection
cntlog