1
16:24 - 20:47
4h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
16:56 - 21:23
4h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
15:48 - 20:23
4h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
15:45 - 20:23
4h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:24 - 20:47
    4h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:24 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:35 16:35 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    16:45 16:48 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (26phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    17:14 17:14 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 3h33phút
    20:47 Haipu (ChiayiCounty)
  2. 2
    16:56 - 21:23
    4h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:56 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (12phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:08 17:08 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    17:18 17:25 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (25phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    17:50 17:50 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 3h33phút
    21:23 Haipu (ChiayiCounty)
  3. 3
    15:48 - 20:23
    4h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:48 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:59 15:59 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    16:09 16:25 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (25phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    16:50 16:50 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 3h33phút
    20:23 Haipu (ChiayiCounty)
  4. 4
    15:45 - 20:23
    4h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:45 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (6phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:51 15:51 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    16:01 16:25 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (25phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    16:50 16:50 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 3h33phút
    20:23 Haipu (ChiayiCounty)
cntlog