1
23:04 - 23:19
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
2
23:04 - 23:19
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
3
22:54 - 23:31
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    23:04 - 23:19
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    23:04 四腳亭 Sijiaoting (Bus)
    新北市公車 瑞芳-松山車站(基客)返 NewTaipei RF-SS(KL) BACK
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    (15phút
    23:19 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
  2. 2
    23:04 - 23:19
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    23:04 四腳亭 Sijiaoting (Bus)
    新北市公車 瑞芳-內科(基客)返 NewTaipei Ruifang-Neike BACK (JiLong Bus)
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    (15phút
    23:19 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
  3. 3
    22:54 - 23:31
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    22:54 四腳亭 Sijiaoting (Bus)
    Đi bộ( 10phút
    23:04 23:19 四腳亭 Sijiaoting
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 蘇澳 Suao
    (6phút
    23:25 23:25 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 6phút
    23:31 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
cntlog