1
08:21 - 11:40
3h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
2
08:21 - 11:47
3h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
3
08:21 - 11:54
3h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
08:11 - 11:58
3h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:21 - 11:40
    3h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    08:21 中華電信(樹林) ChungHua Telecommunication
    新北市公車 843 NewTaipei 843
    Hướng đến 館前西路口 Guan Qian Xi Lu Kou
    (15phút
    08:36 08:36 捷運亞東醫院站 MRT Far Eastern Hospital
    Đi bộ( 5phút
    08:41 08:43 [BL05]亞東醫院 [BL05]Far Eastern Hospital
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.000,00
    08:47 08:47 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    08:49 09:04 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    10:49 10:49 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:54 10:58 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (19phút
    JPY 3.000,00
    11:17 11:17 三多商圈 Sanduo Shopping District
    Đi bộ( 4phút
    11:21 11:31 捷運三多商圈站(一心二路) MRT Sanduo Shopping District Station(Yisin 2nd Rd.)
    高雄市公車 83 Kaohsiung 83
    Hướng đến 瑞豐站(瑞隆路) Rueifong Station(Rueilong Rd.)
    (9phút
    11:40 瑞祥高中(班超路) Rueisiang High School(Banchao Rd.)
  2. 2
    08:21 - 11:47
    3h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    08:21 中華電信(樹林) ChungHua Telecommunication
    新北市公車 712 NewTaipei 712
    Hướng đến 捷運亞東醫院站 MRT Far Eastern Hospital
    (8phút
    08:29 08:29 樹林火車站 Shu Lin Huo Che Zhan
    Đi bộ( 4phút
    08:33 08:48 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    08:54 08:54 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    08:55 09:10 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    10:55 10:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    11:00 11:04 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (23phút
    JPY 3.500,00
    11:27 11:27 凱旋 Kaisyuan
    Đi bộ( 3phút
    11:30 11:38 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C2] 凱旋瑞田 [C2] Kaisyuan Rueitian
    (5phút
    JPY 2.000,00
    11:43 11:43 [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
    Đi bộ( 4phút
    11:47 瑞祥高中(班超路) Rueisiang High School(Banchao Rd.)
  3. 3
    08:21 - 11:54
    3h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    08:21 中華電信(樹林) ChungHua Telecommunication
    新北市公車 701 NewTaipei 701
    Hướng đến 中華路北站 Zhonghua Rd. N. Stop
    (35phút
    08:56 08:56 板橋車站(文化路) Banqiao Rail Sta.(Wenhua Rd.)
    Đi bộ( 7phút
    09:03 09:18 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    11:03 11:03 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    11:08 11:12 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (19phút
    JPY 3.000,00
    11:31 11:31 三多商圈 Sanduo Shopping District
    Đi bộ( 4phút
    11:35 11:45 捷運三多商圈站(一心二路) MRT Sanduo Shopping District Station(Yisin 2nd Rd.)
    高雄市公車 83 Kaohsiung 83
    Hướng đến 瑞豐站(瑞隆路) Rueifong Station(Rueilong Rd.)
    (9phút
    11:54 瑞祥高中(班超路) Rueisiang High School(Banchao Rd.)
  4. 4
    08:11 - 11:58
    3h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    08:11 中華電信(樹林) ChungHua Telecommunication
    Đi bộ( 33phút
    08:44 08:59 樹林 Shulin
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (6phút
    09:05 09:05 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 1phút
    09:06 09:21 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    11:06 11:06 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    11:11 11:15 左營(高雄捷運) Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến 小港(小港醫院) Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (23phút
    JPY 3.500,00
    11:38 11:38 凱旋 Kaisyuan
    Đi bộ( 3phút
    11:41 11:49 [C3] 前鎮之星 [C3] Cianjhen Star
    高雄捷運環狀輕軌(逆行) LRT(outer loop line)
    Hướng đến [C2] 凱旋瑞田 [C2] Kaisyuan Rueitian
    (5phút
    JPY 2.000,00
    11:54 11:54 [C1] 籬仔內 [C1] Lizihnei
    Đi bộ( 4phút
    11:58 瑞祥高中(班超路) Rueisiang High School(Banchao Rd.)
cntlog