1
05:28 - 06:33
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
05:28 - 06:42
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
05:28 - 06:46
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
05:28 - 06:47
1h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:28 - 06:33
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:28 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (16phút
    JPY 2.500,00
    05:44 05:44 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    Đi bộ( 4phút
    05:48 05:58 捷運南港展覽館站(南港路) MRT Nangang Exhibition Center Sta.
    新北市公車 瑞芳-松山車站(北客)返 NewTaipei RF-SS(TP)BACK
    Hướng đến 瑞芳火車站(區民廣場) Ruifang Rail Sta.(Resident Square)
    (32phút
    06:30 06:30 瑞芳火車站(區民廣場) Ruifang Rail Sta.(Resident Square)
    Đi bộ( 3phút
    06:33 瑞芳區公所 Rueifang Township Office
  2. 2
    05:28 - 06:42
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:28 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (14phút
    JPY 2.500,00
    05:42 05:42 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:43 06:03 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (29phút
    06:32 06:32 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 10phút
    06:42 瑞芳區公所 Rueifang Township Office
  3. 3
    05:28 - 06:46
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:28 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.000,00
    05:34 05:34 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:35 05:55 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (41phút
    06:36 06:36 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 10phút
    06:46 瑞芳區公所 Rueifang Township Office
  4. 4
    05:28 - 06:47
    1h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:28 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (14phút
    JPY 2.500,00
    05:42 05:42 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:43 06:18 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (19phút
    06:37 06:37 瑞芳 Ruifang
    Đi bộ( 10phút
    06:47 瑞芳區公所 Rueifang Township Office
cntlog