1
23:03 - 23:15
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
2
23:03 - 23:20
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
3
23:03 - 23:23
20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
4
23:05 - 23:27
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  1. 1
    23:03 - 23:15
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    23:03 新風 Xinfeng
    Đi bộ( 12phút
    23:15 榮光三民路口 Rongguang and Sanmin Rd. Intersection
  2. 2
    23:03 - 23:20
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    23:03 新風 Xinfeng
    Đi bộ( 6phút
    23:09 23:19 新豐後火車站 Xinfeng Railway Rear Station
    新竹縣公車 快捷5號 Hsinchu County Kuaijie5Hao
    Hướng đến 榮民講習所 Veterans Training Institute
    (1phút
    23:20 榮光三民路口 Rongguang and Sanmin Rd. Intersection
  3. 3
    23:03 - 23:23
    20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    23:03 新風 Xinfeng
    Đi bộ( 6phút
    23:09 23:19 新豐後火車站 Xinfeng Railway Rear Station
    新竹縣公車 快捷5號A Hsinchu County Kuaijie5Haoa
    Hướng đến 榮民講習所 Veterans Training Institute
    (4phút
    23:23 榮光三民路口 Rongguang and Sanmin Rd. Intersection
  4. 4
    23:05 - 23:27
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    23:05 新風 Xinfeng
    Đi bộ( 2phút
    23:07 23:17 新豐(新豐) Xinfeng(Xinfeng)
    公路客運 5606-0 InterCity 5606-0
    Hướng đến 新竹站 Hsinchu Bus Hsinchu Terminal Station
    (2phút
    23:19 23:19 明新社區 Mingxin Community
    Đi bộ( 8phút
    23:27 榮光三民路口 Rongguang and Sanmin Rd. Intersection
cntlog