1
06:02 - 08:41
2h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
06:02 - 08:41
2h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
06:27 - 09:11
2h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
06:23 - 09:11
2h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:02 - 08:41
    2h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    06:02 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (10phút
    06:12 06:17 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    06:20 06:20 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    06:26 06:30 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h33phút
    08:03 08:03 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:05 08:20 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    臺南市 高鐵臺南站 臺南市政府 Tainan H31 Thsr Tainan Station Tainan City Government
    Hướng đến 原住民文化會館 The Indigenous Culture Museum
    (19phút
    08:39 08:39 小西門 西門路 Siaosimen Simen Rd
    Đi bộ( 2phút
    08:41 永華站 Yonghua Bus Station
  2. 2
    06:02 - 08:41
    2h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    06:02 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (7phút
    06:09 06:14 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (7phút
    JPY 2.000,00
    06:21 06:21 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    06:27 06:30 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h33phút
    08:03 08:03 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:05 08:20 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    臺南市 高鐵臺南站 臺南市政府 Tainan H31 Thsr Tainan Station Tainan City Government
    Hướng đến 原住民文化會館 The Indigenous Culture Museum
    (19phút
    08:39 08:39 小西門 西門路 Siaosimen Simen Rd
    Đi bộ( 2phút
    08:41 永華站 Yonghua Bus Station
  3. 3
    06:27 - 09:11
    2h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    06:27 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    06:31 06:39 [Y11/O02]景安 [Y11/O02]Jingan
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (13phút
    JPY 2.000,00
    06:52 06:52 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 8phút
    07:00 07:00 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h38phút
    08:38 08:38 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:40 08:50 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    臺南市 高鐵臺南站 臺南市政府 延原住民文化會館 Tainan H31 Thsr Tainan Station The Indigenous Cultur
    Hướng đến 原住民文化會館 The Indigenous Culture Museum
    (19phút
    09:09 09:09 小西門 西門路 Siaosimen Simen Rd
    Đi bộ( 2phút
    09:11 永華站 Yonghua Bus Station
  4. 4
    06:23 - 09:11
    2h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    06:23 [O04]頂溪 [O04]Dingxi
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (10phút
    06:33 06:41 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (4phút
    JPY 2.000,00
    06:45 06:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    06:51 06:51 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h47phút
    08:38 08:38 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:40 08:50 高鐵台南站 Thsr Tainan Station
    臺南市 高鐵臺南站 臺南市政府 延原住民文化會館 Tainan H31 Thsr Tainan Station The Indigenous Cultur
    Hướng đến 原住民文化會館 The Indigenous Culture Museum
    (19phút
    09:09 09:09 小西門 西門路 Siaosimen Simen Rd
    Đi bộ( 2phút
    09:11 永華站 Yonghua Bus Station
cntlog