1
10:53 - 11:48
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
10:53 - 11:49
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
10:53 - 11:53
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
10:53 - 11:53
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:53 - 11:48
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:53 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (35phút
    JPY 16.000,00
    11:28 11:28 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 5phút
    11:33 11:35 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    JPY 2.000,00
    11:37 11:37 [BL13]善導寺 [BL13]Shandao Temple
    Đi bộ( 11phút
    11:48 仁愛林森路口 Renai and Linsen Intersection
  2. 2
    10:53 - 11:49
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:53 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (35phút
    JPY 16.000,00
    11:28 11:28 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 5phút
    11:33 11:35 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (1phút
    JPY 2.000,00
    11:36 11:36 [R09]台大醫院 [R09]NTU Hospital
    Đi bộ( 13phút
    11:49 仁愛林森路口 Renai and Linsen Intersection
  3. 3
    10:53 - 11:53
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    10:53 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (35phút
    JPY 16.000,00
    11:28 11:28 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 11phút
    11:39 11:49 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 22 Taipei 22
    Hướng đến 吳興街站 Wuxing St. Bus Terminal
    (4phút
    11:53 仁愛林森路口 Renai and Linsen Intersection
  4. 4
    10:53 - 11:53
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    10:53 機場第一航廈(桃園機場) Airport Terminal 1 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (35phút
    JPY 16.000,00
    11:28 11:28 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    Đi bộ( 11phút
    11:39 11:49 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 和平幹線 Taipei Heping Metro Bus
    Hướng đến 萬芳社區 Wanfang Community (Bus)
    (4phút
    11:53 仁愛林森路口 Renai and Linsen Intersection
cntlog