1
02:13 - 03:11
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
02:13 - 03:12
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
02:13 - 03:16
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
02:13 - 03:20
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:13 - 03:11
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:13 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    02:15 02:15 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:16 02:31 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (33phút
    03:04 03:04 三坑 Sankeng
    Đi bộ( 7phút
    03:11 仁五路(東和大樓) Ren Wu Lu(Dong He Da Lou)
  2. 2
    02:13 - 03:12
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:13 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (10phút
    JPY 2.500,00
    02:23 02:23 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    02:25 02:40 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (25phút
    03:05 03:05 三坑 Sankeng
    Đi bộ( 7phút
    03:12 仁五路(東和大樓) Ren Wu Lu(Dong He Da Lou)
  3. 3
    02:13 - 03:16
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:13 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (2phút
    JPY 2.000,00
    02:15 02:15 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:16 02:46 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (23phút
    03:09 03:09 三坑 Sankeng
    Đi bộ( 7phút
    03:16 仁五路(東和大樓) Ren Wu Lu(Dong He Da Lou)
  4. 4
    02:13 - 03:20
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    02:13 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    02:15 02:15 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 10phút
    02:25 02:40 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (33phút
    03:13 03:13 三坑 Sankeng
    Đi bộ( 7phút
    03:20 仁五路(東和大樓) Ren Wu Lu(Dong He Da Lou)
cntlog