1
00:57 - 01:48
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
00:47 - 01:54
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
00:47 - 02:03
1h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
00:47 - 02:03
1h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  1. 1
    00:57 - 01:48
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    00:57 霧峰(台中) Wufeng(Taichung)
    臺中市公車 151A Taichung 151A
    Hướng đến 台中市議會 Taichung City Council
    (24phút
    01:21 01:34 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 70 Taichung 70
    Hướng đến 嶺東科技大學(永春南路) Ling Tung University(Yongchun S. Rd.)
    (14phút
    01:48 彩虹眷村 Rainbow Village
  2. 2
    00:47 - 01:54
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    00:47 霧峰(台中) Wufeng(Taichung)
    Đi bộ( 10phút
    00:57 01:07 林森福新路口 Linsen-Fuxin Intersection
    臺中市公車 151 Taichung 151
    Hướng đến 台中市議會 Taichung City Council
    (20phút
    01:27 01:40 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 70A Taichung 70A
    Hướng đến 嶺東科技大學(永春南路) Ling Tung University(Yongchun S. Rd.)
    (14phút
    01:54 彩虹眷村 Rainbow Village
  3. 3
    00:47 - 02:03
    1h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:47 霧峰(台中) Wufeng(Taichung)
    Đi bộ( 13phút
    01:00 01:10 林森中正路口 Linsen-Zhongzheng Intersection
    臺中市公車 151 Taichung 151
    Hướng đến 台中市議會 Taichung City Council
    (18phút
    01:28 01:41 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 70 Taichung 70
    Hướng đến 嶺東科技大學(永春南路) Ling Tung University(Yongchun S. Rd.)
    (8phút
    01:49 01:49 烏日學田里 Wuri Xuetian Village
    Đi bộ( 14phút
    02:03 彩虹眷村 Rainbow Village
  4. 4
    00:47 - 02:03
    1h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    00:47 霧峰(台中) Wufeng(Taichung)
    Đi bộ( 13phút
    01:00 01:10 林森中正路口 Linsen-Zhongzheng Intersection
    臺中市公車 151 Taichung 151
    Hướng đến 台中市議會 Taichung City Council
    (18phút
    01:28 01:41 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 70A Taichung 70A
    Hướng đến 嶺東科技大學(永春南路) Ling Tung University(Yongchun S. Rd.)
    (8phút
    01:49 01:49 烏日學田里 Wuri Xuetian Village
    Đi bộ( 14phút
    02:03 彩虹眷村 Rainbow Village
cntlog