1
08:09 - 11:52
3h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
08:09 - 11:52
3h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
08:09 - 11:52
3h43phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
4
08:09 - 11:52
3h43phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:09 - 11:52
    3h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    08:09 Kangle New Village (Keelung)
    Đi bộ( 2phút
    08:11 08:11 Baoxiang Jixiang
    InterCity 1088
    Hướng đến  Songshan Rail Sta
    (38phút
    08:49 08:49 Nangang Bus Station (Taipei) (2)
    Đi bộ( 6phút
    08:55 09:00 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h17phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    10:17 10:17 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    10:23 10:44 Xinwuri Station A
    Taichung 617
    Hướng đến  Taichung Harbor Passenger Service Center
    (46phút
    11:30 11:39 Longshan Elementary School Shanjiao Village
    Taichung 361
    Hướng đến  Long Jin Senior High School
    (5phút
    11:44 11:44 Anlianggang
    Đi bộ( 8phút
    11:52 Yongning Village
  2. 2
    08:09 - 11:52
    3h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    08:09 Kangle New Village (Keelung)
    Đi bộ( 2phút
    08:11 08:11 Baoxiang Jixiang
    NewTaipei Ruifang Via Dongding Rd Songshan Station G
    Hướng đến  Songshan Rail Sta
    (33phút
    08:44 08:44 Nangang Bus Station (Taipei) (1)
    Đi bộ( 7phút
    08:51 09:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    10:20 10:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    10:26 10:44 Xinwuri Station A
    Taichung 617
    Hướng đến  Taichung Harbor Passenger Service Center
    (46phút
    11:30 11:39 Longshan Elementary School Shanjiao Village
    Taichung 361
    Hướng đến  Long Jin Senior High School
    (5phút
    11:44 11:44 Anlianggang
    Đi bộ( 8phút
    11:52 Yongning Village
  3. 3
    08:09 - 11:52
    3h43phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    08:09 Kangle New Village (Keelung)
    NewTaipei 787 Ruifang Vienna Sub Rueifang Industry P
    Hướng đến  Vienna Garden Community
    (6phút
    08:15 08:15 Nuanjiang Bridge
    Đi bộ( 5phút
    08:20 08:28 Nuannuan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (27phút
    JPY 3.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:55 08:55 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    09:01 09:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    10:20 10:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    10:28 10:38 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:49 11:03 Changhua
    Coast Line
    Hướng đến  Zhunan
    (19phút
    JPY 3.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:22 11:22 Longjing
    Đi bộ( 5phút
    11:27 11:34 Longjing Station
    Taichung 361
    Hướng đến  Long Jin Senior High School
    (10phút
    11:44 11:44 Anlianggang
    Đi bộ( 8phút
    11:52 Yongning Village
  4. 4
    08:09 - 11:52
    3h43phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    08:09 Kangle New Village (Keelung)
    NewTaipei 787 Ruifang Vienna Sub Rueifang Industry P
    Hướng đến  Vienna Garden Community
    (6phút
    08:15 08:15 Nuanjiang Bridge
    Đi bộ( 5phút
    08:20 08:28 Nuannuan
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (51phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:19 09:19 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    09:25 09:29 Banqiao(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (56phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    10:25 10:25 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    10:33 10:38 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (11phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:49 11:03 Changhua
    Coast Line
    Hướng đến  Zhunan
    (19phút
    JPY 3.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:22 11:22 Longjing
    Đi bộ( 5phút
    11:27 11:34 Longjing Station
    Taichung 361
    Hướng đến  Long Jin Senior High School
    (10phút
    11:44 11:44 Anlianggang
    Đi bộ( 8phút
    11:52 Yongning Village
cntlog