1
23:18 - 02:46
3h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
23:18 - 02:47
3h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
23:18 - 02:48
3h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
23:18 - 03:12
3h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:18 - 02:46
    3h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:18 [O52]徐匯中學 [O52]St Ignatius High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (4phút
    JPY 2.000,00
    23:22 23:22 [O50]三重國小 [O50]Sanchong Elementary School
    Đi bộ( 6phút
    23:28 23:38 三重國小 Sanchong Elementary School (Bus)
    臺北市公車 225區 Taipei 225Shuttle
    Hướng đến 松山機場 Song Shan Airport
    (19phút
    23:57 23:57 松山機場 Song Shan Airport
    Đi bộ( 5phút
    00:02 01:32 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 花蓮 Songshan - Hualien
    Hướng đến 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    (35phút
    02:07 02:12 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    Đi bộ( 34phút
    02:46 七星潭 Qixingtan
  2. 2
    23:18 - 02:47
    3h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:18 [O52]徐匯中學 [O52]St Ignatius High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (17phút
    23:35 23:40 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (2phút
    23:42 23:47 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 3.000,00
    23:53 23:53 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    00:03 01:33 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 花蓮 Songshan - Hualien
    Hướng đến 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    (35phút
    02:08 02:13 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    Đi bộ( 34phút
    02:47 七星潭 Qixingtan
  3. 3
    23:18 - 02:48
    3h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    23:18 [O52]徐匯中學 [O52]St Ignatius High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (15phút
    23:33 23:38 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (2phút
    23:40 23:50 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 3.000,00
    23:54 23:54 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    00:04 01:34 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 花蓮 Songshan - Hualien
    Hướng đến 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    (35phút
    02:09 02:14 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    Đi bộ( 34phút
    02:48 七星潭 Qixingtan
  4. 4
    23:18 - 03:12
    3h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    23:18 [O52]徐匯中學 [O52]St Ignatius High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (9phút
    23:27 23:32 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.500,00
    23:38 23:38 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    23:39 00:14 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h25phút
    02:39 02:39 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    Đi bộ( 4phút
    02:43 02:53 台鐵新城站 Xincheng Station
    公路客運 1133-A InterCity 1133-A
    Hướng đến 台鐵花蓮站 Hualien Station
    (19phút
    03:12 七星潭 Qixingtan
cntlog