2024/06/16  18:11  khởi hành
1
17:11 - 20:25
3h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
17:11 - 20:33
3h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
17:46 - 20:44
2h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
4
17:46 - 21:05
3h19phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:11 - 20:25
    3h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:11 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    17:12 17:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    17:20 17:25 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.500,00
    17:31 17:31 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    Đi bộ( 10phút
    17:41 19:11 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 花蓮 Songshan - Hualien
    Hướng đến 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    (35phút
    19:46 19:51 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    Đi bộ( 34phút
    20:25 七星潭 Qixingtan
  2. 2
    17:11 - 20:33
    3h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    17:11 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    Đi bộ( 1phút
    17:12 17:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    17:16 17:21 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    17:25 17:25 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    Đi bộ( 5phút
    17:30 17:40 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
    公路客運 1802-A InterCity 1802-A
    Hướng đến 基隆站(國光) Keelung Station(KUO-KUANG)
    (4phút
    17:44 17:44 松山機場 Song Shan Airport
    Đi bộ( 5phút
    17:49 19:19 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    松山 - 花蓮 Songshan - Hualien
    Hướng đến 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    (35phút
    19:54 19:59 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    Đi bộ( 34phút
    20:33 七星潭 Qixingtan
  3. 3
    17:46 - 20:44
    2h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    17:46 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h25phút
    20:11 20:11 新城(太魯閣) Xincheng(Taroko)
    Đi bộ( 4phút
    20:15 20:25 台鐵新城站 Xincheng Station
    公路客運 1133-A InterCity 1133-A
    Hướng đến 台鐵花蓮站 Hualien Station
    (19phút
    20:44 七星潭 Qixingtan
  4. 4
    17:46 - 21:05
    3h19phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    17:46 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (2h34phút
    20:20 20:20 北埔 Beipu
    Đi bộ( 45phút
    21:05 七星潭 Qixingtan
cntlog