1
06:44 - 08:47
2h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
05:59 - 08:35
2h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
05:43 - 08:35
2h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
05:59 - 10:05
4h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:44 - 08:47
    2h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    06:44 Miaoli
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (3phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:47 06:47 Fengfu
    Đi bộ( 10phút
    06:57 07:13 Miaoli(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (57phút
    JPY 62.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 54.000,00
    08:10 08:10 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    08:12 08:18 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (17phút
    08:35 08:40 Puzi Bus Station
    InterCity 7233
    Hướng đến  Wengang (ChiayiCounty)
    (7phút
    08:47 Yonghe Village (ChiayiCounty)
  2. 2
    05:59 - 08:35
    2h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    05:59 Miaoli
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (57phút
    JPY 11.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:56 07:00 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (7phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    07:07 07:07 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    07:17 07:20 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (25phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    07:45 07:45 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:47 08:07 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7209J
    Hướng đến  Budai Port
    (28phút
    08:35 Yonghe Village (ChiayiCounty)
  3. 3
    05:43 - 08:35
    2h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    05:43 Miaoli
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (1h10phút
    JPY 13.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:53 06:53 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    07:03 07:20 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (25phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    07:45 07:45 Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    07:47 08:07 Hsr Chiayi Station
    InterCity 7209J
    Hướng đến  Budai Port
    (28phút
    08:35 Yonghe Village (ChiayiCounty)
  4. 4
    05:59 - 10:05
    4h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    05:59 Miaoli
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (3h2phút
    JPY 31.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:01 09:01 Shuishang
    Đi bộ( 3phút
    09:04 09:18 Shuishang [Bus]
    InterCity 7209
    Hướng đến  Buxin Bridge
    (47phút
    10:05 Yonghe Village (ChiayiCounty)
cntlog