1
05:27 - 06:46
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
05:27 - 07:02
1h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
05:27 - 07:15
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
05:27 - 07:18
1h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:27 - 06:46
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    05:27 [O52]徐匯中學 [O52]St Ignatius High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (9phút
    05:36 05:41 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.500,00
    05:47 05:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:48 06:03 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    06:24 06:24 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:29 06:39 高鐵站 Taiwan High Speed Rail Station
    桃園市公車 L505 Taoyuan L505
    Hướng đến 區公所(桃園) District Office (Taoyuan)
    (7phút
    06:46 青埔花墅 Qingpuhuashu
  2. 2
    05:27 - 07:02
    1h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    05:27 [O52]徐匯中學 [O52]St Ignatius High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (9phút
    05:36 05:41 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.500,00
    05:47 05:47 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:48 06:03 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (21phút
    06:24 06:24 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:25 06:40 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (7phút
    JPY 3.000,00
    06:47 06:47 [A16]橫山 [A16]Hengshan
    Đi bộ( 15phút
    07:02 青埔花墅 Qingpuhuashu
  3. 3
    05:27 - 07:15
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    05:27 [O52]徐匯中學 [O52]St Ignatius High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (7phút
    05:34 05:43 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (6phút
    JPY 2.500,00
    05:49 05:49 [O15]三重 [O15]Sanchong(Taipei)
    Đi bộ( 1phút
    05:50 06:05 [A2]三重(桃園) [A2]Sanchong(Taoyuan)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (55phút
    JPY 16.000,00
    07:00 07:00 [A16]橫山 [A16]Hengshan
    Đi bộ( 15phút
    07:15 青埔花墅 Qingpuhuashu
  4. 4
    05:27 - 07:18
    1h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    05:27 [O52]徐匯中學 [O52]St Ignatius High School
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (9phút
    JPY 2.000,00
    05:36 05:36 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    Đi bộ( 5phút
    05:41 05:51 捷運民權西路站 MRT Minquan W. Rd. Station
    公路客運 1961-0 (去程) InterCity 1961-0 (Down)
    Hướng đến 大園(桃園) Dayuan (taoyuan)
    (47phút
    06:38 06:51 桃園機場第二航廈 Taoyuan Airport Terminal 2
    桃園市公車 5089 Taoyuan 5089
    Hướng đến 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    (27phút
    07:18 青埔花墅 Qingpuhuashu
cntlog