1
06:03 - 07:16
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
06:03 - 07:16
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
06:13 - 07:26
1h13phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
06:13 - 07:31
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:03 - 07:16
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:03 捷運先嗇宮站 MRT Xianse Temple
    Đi bộ( 2phút
    06:05 06:11 [O16]先嗇宮 [O16]Xianse Temple
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (10phút
    06:21 06:26 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (30phút
    JPY 5.000,00
    06:56 06:56 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:57 07:05 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    淡海輕軌綠山線 Danhai LRT Lushan Line
    Hướng đến [V11]崁頂 [V11]Kanding[Danhai LRT Lushan Line]
    (8phút
    JPY 2.000,00
    07:13 07:13 [V05]淡金北新(北投子) [V05]Danjin Beixin(Beitouzi)
    Đi bộ( 3phút
    07:16 輕軌淡金北新站 Qing Gui Dan Jin Bei Xin Zhan
  2. 2
    06:03 - 07:16
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:03 捷運先嗇宮站 MRT Xianse Temple
    Đi bộ( 2phút
    06:05 06:11 [O16]先嗇宮 [O16]Xianse Temple
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (10phút
    06:21 06:26 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (30phút
    JPY 5.000,00
    06:56 06:56 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:57 07:05 [V01]紅樹林 [LRT] [V01]Hongshulin [LRT]
    淡海輕軌藍海線 Danhai LRT Lanhai Line
    Hướng đến [V26]淡水漁人碼頭 [V26]Tamsui Fishermans Wharf
    (8phút
    JPY 2.000,00
    07:13 07:13 [V05]淡金北新(北投子) [V05]Danjin Beixin(Beitouzi)
    Đi bộ( 3phút
    07:16 輕軌淡金北新站 Qing Gui Dan Jin Bei Xin Zhan
  3. 3
    06:13 - 07:26
    1h13phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    06:13 捷運先嗇宮站 MRT Xianse Temple
    新北市公車 959 NewTaipei 959
    Hướng đến 五權三五工路口 Wucyuan 3rd and Wugong Intersection
    (12phút
    06:25 06:38 管理中心(新北) Management Center(Xinbei)
    新北市公車 967直 NewTaipei 967 Express
    Hướng đến 市政府(市府) Taipei City Hall (Bus)
    (1phút
    06:39 06:52 長庚醫院 Chang Gung Memorial Hospital (Bus) 2
    新北市公車 萬里-內湖科技園區去 NewTaipei Wanli-Neihu Go
    Hướng đến 基湖路口 Jihu Rd. Entrance
    (2phút
    06:54 07:07 富景天下社區 Fujingtianxia Community
    新北市公車 787瑞芳 NewTaipei 787(Ruifang)
    Hướng đến 維也納花園社區 Vienna Garden Community
    (3phút
    07:10 07:23 真善美社區 Zhenshanmei Community
    新北市公車 860 NewTaipei 860
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (3phút
    07:26 輕軌淡金北新站 Qing Gui Dan Jin Bei Xin Zhan
  4. 4
    06:13 - 07:31
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    06:13 捷運先嗇宮站 MRT Xianse Temple
    新北市公車 857 NewTaipei 857
    Hướng đến 漁人碼頭 Fishermans Wharf (Bus)
    (52phút
    07:05 07:18 捷運紅樹林站 Jie Yun Hong Shu Lin Zhan
    新北市公車 818 NewTaipei 818
    Hướng đến 聖約翰科技大學 St. Johns University 0
    (13phút
    07:31 輕軌淡金北新站 Qing Gui Dan Jin Bei Xin Zhan
cntlog