1
20:41 - 21:12
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
20:41 - 21:12
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
3
20:41 - 21:17
36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
4
20:27 - 21:08
41phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:41 - 21:12
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    20:41 Zhongli
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (26phút
    JPY 6.900,00
    Ghế Tự do : JPY 3.900,00
    21:07 21:07 Banqiao
    Đi bộ( 3phút
    21:10 21:10 Ntpc Banqiao Bus Station
    Taipei 234
    Hướng đến  Huanziyuan
    (2phút
    21:12 Minquan Rd Entrance (NewTaipei) (2)
  2. 2
    20:41 - 21:12
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    20:41 Zhongli
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (26phút
    JPY 6.900,00
    Ghế Tự do : JPY 3.900,00
    21:07 21:07 Banqiao
    Đi bộ( 4phút
    21:11 21:11 New Taipei City Hall Xinfu Rd
    Taipei 234
    Hướng đến  Huanziyuan
    (1phút
    21:12 Minquan Rd Entrance (NewTaipei) (2)
  3. 3
    20:41 - 21:17
    36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    20:41 Zhongli
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (26phút
    JPY 6.900,00
    Ghế Tự do : JPY 3.900,00
    21:07 21:07 Banqiao
    Đi bộ( 10phút
    21:17 Minquan Rd Entrance (NewTaipei) (2)
  4. 4
    20:27 - 21:08
    41phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    20:27 Zhongli
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (31phút
    JPY 6.900,00
    Ghế Tự do : JPY 3.900,00
    20:58 20:58 Banqiao
    Đi bộ( 10phút
    21:08 Minquan Rd Entrance (NewTaipei) (2)
cntlog