1
02:57 - 04:37
1h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
02:57 - 04:38
1h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
02:57 - 04:45
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
02:57 - 05:05
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:57 - 04:37
    1h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    02:57 新莊 Xinzhuang(Sinjhu)
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (5phút
    03:02 03:02 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    03:09 03:39 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (12phút
    03:51 03:51 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:52 04:07 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (10phút
    JPY 3.000,00
    04:17 04:17 大園 Dayuan
    Đi bộ( 3phút
    04:20 04:30 捷運大園站 MRT Dayuan Station
    桃園市公車 5040 Taoyuan 5040
    Hướng đến 桃花園飯店 Tao Garden Hotel (2)
    (7phút
    04:37 埔心國小 Puxin Elementary School
  2. 2
    02:57 - 04:38
    1h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    02:57 新莊 Xinzhuang(Sinjhu)
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (5phút
    03:02 03:02 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    03:09 03:39 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (12phút
    03:51 03:51 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    03:55 04:05 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    桃園市公車 206 Taoyuan 206
    Hướng đến 桃園總站 Taoyuan Main Station
    (11phút
    04:16 04:29 洪厝(龜山) Hongcuo (Guishanqu)
    桃園市公車 5040 Taoyuan 5040
    Hướng đến 觀音站 Guanyin Station
    (9phút
    04:38 埔心國小 Puxin Elementary School
  3. 3
    02:57 - 04:45
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    02:57 新莊 Xinzhuang(Sinjhu)
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 內灣 Neiwan
    (5phút
    03:02 03:02 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    03:09 03:39 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (12phút
    03:51 03:51 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:52 04:07 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 台北車站(桃園機場捷運) Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    (7phút
    JPY 3.000,00
    04:14 04:14 衡山 Hengshan
    Đi bộ( 31phút
    04:45 埔心國小 Puxin Elementary School
  4. 4
    02:57 - 05:05
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    02:57 新莊 Xinzhuang(Sinjhu)
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (6phút
    03:03 03:21 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (44phút
    04:05 04:05 中壢 Zhongli
    Đi bộ( 7phút
    04:12 04:22 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    桃園市公車 5017 Taoyuan 5017
    Hướng đến 竹圍站 Zhuwei Station
    (43phút
    05:05 埔心國小 Puxin Elementary School
cntlog