1
14:16 - 17:23
3h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
2
14:16 - 17:29
3h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
14:24 - 17:35
3h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
14:24 - 17:38
3h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:16 - 17:23
    3h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    14:16 桃園機場第二航廈 Taoyuan Airport Terminal 2
    Đi bộ( 13phút
    14:29 14:44 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    14:55 14:55 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    14:56 15:11 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    15:52 15:52 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:57 16:27 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (23phút
    16:50 16:50 沙鹿 Shalu
    Đi bộ( 7phút
    16:57 17:07 沙鹿車站 Shalu Station
    臺中市公車 162 Taichung 162
    Hướng đến 靜宜大學希嘉學苑 Providence University Schultz Hall
    (16phút
    17:23 靜宜大學希嘉學苑 Providence University Schultz Hall
  2. 2
    14:16 - 17:29
    3h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    14:16 桃園機場第二航廈 Taoyuan Airport Terminal 2
    Đi bộ( 13phút
    14:29 14:44 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    14:55 14:55 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    14:56 15:11 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    15:52 15:52 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    15:57 16:27 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (23phút
    16:50 16:50 沙鹿 Shalu
    Đi bộ( 39phút
    17:29 靜宜大學希嘉學苑 Providence University Schultz Hall
  3. 3
    14:24 - 17:35
    3h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    14:24 桃園機場第二航廈 Taoyuan Airport Terminal 2
    公路客運 1860-0 (去程) InterCity 1860-0 (Down)
    Hướng đến 國光客運台中車站 Guo Guang Ke Yun Tai Zhong Che Zhan
    (2h8phút
    16:32 16:45 頂何厝(台灣大道)(1) Dinghecuo(Taiwan Boulevard)(1)
    臺中市公車 308 (回程) Taichung 308 (Up)
    Hướng đến 自立一街口 Zili 1st St.
    (44phút
    17:29 17:29 靜宜大學(南) Providence University(South)
    Đi bộ( 6phút
    17:35 靜宜大學希嘉學苑 Providence University Schultz Hall
  4. 4
    14:24 - 17:38
    3h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    14:24 桃園機場第二航廈 Taoyuan Airport Terminal 2
    公路客運 1623-0 InterCity 1623-0
    Hướng đến 國光客運台中車站 Guo Guang Ke Yun Tai Zhong Che Zhan
    (2h1phút
    16:25 16:38 台灣大道文心路口 Taiwan Boulevard-Wenxin Intersection
    臺中市公車 326 Taichung 326
    Hướng đến 靜宜大學(南) Providence University(South)
    (53phút
    17:31 17:31 靜宜大學(南) Providence University(South)
    Đi bộ( 7phút
    17:38 靜宜大學希嘉學苑 Providence University Schultz Hall
cntlog