1
18:51 - 21:17
2h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
18:51 - 21:22
2h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
18:46 - 21:22
2h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
19:31 - 21:44
2h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:51 - 21:17
    2h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    18:51 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h39phút
    20:30 20:30 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    20:38 20:41 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (7phút
    JPY 2.000,00
    20:48 20:48 [R13]凹子底 [R13]Aozihdi
    Đi bộ( 6phút
    20:54 21:03 [C24] 愛河之心 [C24] Heart of Love River
    高雄捷運環狀輕軌(順行) LRT(inner loop line)
    Hướng đến [C25] 新上國小 [C25] Sinshang Elementary School
    (8phút
    JPY 2.000,00
    21:11 21:11 [C28] 高雄高工 [C28] Kaohsiung Industrial High School
    Đi bộ( 6phút
    21:17 正興國小 寶興路口 Zhengxing Primary School Baosing Rd Intersection
  2. 2
    18:51 - 21:22
    2h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    18:51 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h39phút
    20:30 20:30 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    20:32 20:46 高鐵左營站 Hsr Zuoying Station
    高雄市 92自由幹線 Kaohsiung 92 Zihyou Main Line
    Hướng đến 高雄車站 站東路 Kaohsiung Main Station Jhandong Rd
    (15phút
    21:01 21:10 高醫 高雄醫學大學 Kaohsiung Medical University Chung Ho Memorial Hospital
    高雄市 紅29 Kaohsiung Red29
    Hướng đến 陽明國小 (高雄市) Yang Ming Primary School
    (12phút
    21:22 正興國小 寶興路口 Zhengxing Primary School Baosing Rd Intersection
  3. 3
    18:46 - 21:22
    2h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    18:46 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h59phút
    20:45 20:45 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    20:53 20:53 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R3]小港(小港醫院) [R3]Siaogang(Hsiaokang Hospital)
    (8phút
    JPY 2.000,00
    21:01 21:01 [R12]後驛(高醫大) [R12]Houyi(KMU)
    Đi bộ( 1phút
    21:02 21:05 捷運後驛站 Mrt Houyi Station
    高雄市 紅29 Kaohsiung Red29
    Hướng đến 陽明國小 (高雄市) Yang Ming Primary School
    (17phút
    21:22 正興國小 寶興路口 Zhengxing Primary School Baosing Rd Intersection
  4. 4
    19:31 - 21:44
    2h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    19:31 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h34phút
    21:05 21:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 2phút
    21:07 21:20 高鐵左營站 Hsr Zuoying Station 21:30 21:35 果菜公司 Vegetable Fruit Marketing Company
    高雄市 黃1 Kaohsiung Yellow1
    Hướng đến 忠誠路口 (高雄市) Jhongcheng Rd Intersection
    (3phút
    21:38 21:38 大順路口 建工路 Dashun Rd Intersection Jiangong Rd
    Đi bộ( 6phút
    21:44 正興國小 寶興路口 Zhengxing Primary School Baosing Rd Intersection
cntlog