1
02:53 - 05:18
2h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
02:53 - 05:20
2h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
3
02:53 - 05:24
2h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
02:53 - 05:32
2h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:53 - 05:18
    2h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    02:53 中華中學 Zhong Hua Zhong Xue
    Đi bộ( 16phút
    03:09 03:11 [BL03]土城 [BL03]Tucheng
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (9phút
    JPY 2.500,00
    03:20 03:20 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    03:22 03:37 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    04:30 04:30 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    04:36 04:46 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 160 Taichung 160
    Hướng đến 文修停車場 Wenxiu Parking Lot
    (32phút
    05:18 僑光科技大學 Overseas Chinese University
  2. 2
    02:53 - 05:20
    2h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    02:53 中華中學 Zhong Hua Zhong Xue
    Đi bộ( 0phút
    02:53 03:03 中華中學一 ZhongHua High School(I)
    新北市公車 藍43 NewTaipei BL43
    Hướng đến 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    (3phút
    03:06 03:06 捷運永寧站 MRT Yongning Station
    Đi bộ( 3phút
    03:09 03:11 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (11phút
    JPY 2.500,00
    03:22 03:22 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    03:24 03:39 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    04:32 04:32 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    04:38 04:48 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 160 Taichung 160
    Hướng đến 文修停車場 Wenxiu Parking Lot
    (32phút
    05:20 僑光科技大學 Overseas Chinese University
  3. 3
    02:53 - 05:24
    2h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    02:53 中華中學 Zhong Hua Zhong Xue
    Đi bộ( 14phút
    03:07 03:09 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (11phút
    JPY 2.500,00
    03:20 03:20 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    03:22 03:37 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    04:30 04:30 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    04:36 04:46 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    臺中市公車 151A Taichung 151A
    Hướng đến 台中市議會 Taichung City Council
    (15phút
    05:01 05:14 朝馬(台灣大道) Zhao Ma(Tai Wan Da Dao)
    臺中市公車 5 Taichung 5
    Hướng đến 文修停車場 Wenxiu Parking Lot
    (10phút
    05:24 僑光科技大學 Overseas Chinese University
  4. 4
    02:53 - 05:32
    2h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    02:53 中華中學 Zhong Hua Zhong Xue
    Đi bộ( 14phút
    03:07 03:09 [BL02]永寧 [BL02]Yongning
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (11phút
    JPY 2.500,00
    03:20 03:20 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    03:22 03:37 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    04:30 04:30 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    04:34 04:39 [119]高鉄臺中站 [119]HSR Taichung Station
    Green Line
    Hướng đến [103a]北屯総站 [103a]Beitun Main Station
    (22phút
    JPY 3.500,00
    05:01 05:01 [109]文心桜花 [109]Wenxin Yinghua
    Đi bộ( 31phút
    05:32 僑光科技大學 Overseas Chinese University
cntlog