1
20:42 - 22:21
1h39phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
2
20:42 - 22:21
1h39phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
3
20:42 - 22:22
1h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
20:32 - 22:24
1h52phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. ferry
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:42 - 22:21
    1h39phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    20:42 西門(新北) Ximen(Xinbei)
    新北市公車 878 NewTaipei 878
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (22phút
    21:04 21:04 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    Đi bộ( 5phút
    21:09 21:11 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    21:13 21:13 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    21:14 21:22 [V01]Hongshulin [LRT]
    淡海輕軌藍海線 Danhai LRT Lanhai Line
    Hướng đến [V26]Tamsui Fishermans Wharf 
    (8phút
    JPY 2.000,00
    21:30 21:30 [V05]Danjin Beixin(Beitouzi)
    Đi bộ( 5phút
    21:35 21:45 輕軌淡金北新站 Qing Gui Dan Jin Bei Xin Zhan
    新北市公車 860返 NewTaipei 860Back
    Hướng đến 三芝站 Sanzhi
    (2phút
    21:47 22:00 真善美社區 Zhenshanmei Community
    新北市公車 787經瑞芳工業區返 NewTaipei 787Back(via Rueifang Industry Park)
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    (0phút
    22:00 22:13 富景天下社區 Fujingtianxia Community 22:16 22:16 八堵橋(八堵路) Badu Bridge(Badu Rd.)
    Đi bộ( 5phút
    22:21 暖暖(聯合晚報八堵辦事處) Nuannuan (Bus)
  2. 2
    20:42 - 22:21
    1h39phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    20:42 西門(新北) Ximen(Xinbei)
    新北市公車 878 NewTaipei 878
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (22phút
    21:04 21:04 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    Đi bộ( 5phút
    21:09 21:11 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    JPY 2.000,00
    21:13 21:13 [R27]紅樹林 [R27]Hongshulin(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    21:14 21:22 [V01]Hongshulin [LRT]
    淡海輕軌藍海線 Danhai LRT Lanhai Line
    Hướng đến [V26]Tamsui Fishermans Wharf 
    (8phút
    JPY 2.000,00
    21:30 21:30 [V05]Danjin Beixin(Beitouzi)
    Đi bộ( 5phút
    21:35 21:45 輕軌淡金北新站 Qing Gui Dan Jin Bei Xin Zhan
    新北市公車 860 NewTaipei 860
    Hướng đến 三芝站 Sanzhi
    (2phút
    21:47 22:00 真善美社區 Zhenshanmei Community
    新北市公車 787經瑞芳工業區返 NewTaipei 787Back(via Rueifang Industry Park)
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    (0phút
    22:00 22:13 富景天下社區 Fujingtianxia Community 22:16 22:16 八堵橋(八堵路) Badu Bridge(Badu Rd.)
    Đi bộ( 5phút
    22:21 暖暖(聯合晚報八堵辦事處) Nuannuan (Bus)
  3. 3
    20:42 - 22:22
    1h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:42 西門(新北) Ximen(Xinbei)
    新北市公車 F125廖添丁 NewTaipei F125Liaotianding
    Hướng đến 馬偕醫院(新北) Mackay Memorial Hospital(Xinbei)
    (21phút
    21:03 21:16 馬偕醫院(新北) Mackay Memorial Hospital(Xinbei)
    新北市公車 983 NewTaipei 983
    Hướng đến 新市站 Newmarket Station
    (21phút
    21:37 21:50 真善美社區 Zhenshanmei Community
    新北市公車 787基隆 NewTaipei 787(Keelung)
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    (9phút
    21:59 22:12 仁五路(東和大樓) Ren Wu Lu(Dong He Da Lou)
    基隆市公車 609 過港路-基隆車站 Keelung 609 Guogang Rd. - Keelung Station
    Hướng đến 興隆街4號(臨時站) No.4 Xinglong St.
    (10phút
    22:22 22:22 中漁新村 Zhongyuxincun
    Đi bộ( 0phút
    22:22 暖暖(聯合晚報八堵辦事處) Nuannuan (Bus)
  4. 4
    20:32 - 22:24
    1h52phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. ferry
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    20:32 西門(新北) Ximen(Xinbei)
    Đi bộ( 9phút
    20:41 20:56 八里渡船頭 Bali Ferry Wharf
    淡水渡船頭-八里渡船頭 Tamsui Ferry Wharf-Bali Ferry Wharf
    Hướng đến 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
    (10phút
    21:06 21:08 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
    Đi bộ( 5phút
    21:13 21:23 招呼站(中正路) Station(Zhongzheng Rd.)
    新北市公車 F112 NewTaipei F112(Up)
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (4phút
    21:27 21:40 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    新北市公車 873經正德國中 NewTaipei 873(via Zhengde Junior high school)
    Hướng đến 中和里(新北) Zhonghe Village(Xinbei)
    (10phút
    21:50 22:03 真善美社區 Zhenshanmei Community
    新北市公車 787基隆 NewTaipei 787(Keelung)
    Hướng đến 瑞芳火車站 Ruifang Rail Station
    (0phút
    22:03 22:16 富景天下社區 Fujingtianxia Community 22:19 22:19 八堵橋(八堵路) Badu Bridge(Badu Rd.)
    Đi bộ( 5phút
    22:24 暖暖(聯合晚報八堵辦事處) Nuannuan (Bus)
cntlog