thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Đài Loan Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Jidong đến NTU Sports Center(West)
吉東 Jidong
台大綜合體育館 NTU Sports Center(West)
2024/05/29 05:01 khởi hành
1
04:11 - 08:47
4
h
36
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
2
04:11 - 08:47
4
h
36
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
3
04:11 - 08:56
4
h
45
phút
Số lần chuyển: 9
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
4
04:01 - 09:06
5
h
5
phút
Số lần chuyển: 9
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
1
04:11 - 08:47
4
h
36
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
04:11
雞東
Jidong
公路客運 8220-0
InterCity 8220-0
Hướng đến 屏東轉運站 Pingtung Bus Station
(46
phút
)
04:57
05:10
里港
Ligang
屏東縣公車 511
Pingtung County 511
Hướng đến 台鐵新左營站 TRA New Zuoying Station
(51
phút
)
06:01
06:01
台鐵新左營站
TRA New Zuoying Station
Đi bộ( 6
phút
)
06:07
06:22
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
(1
h
53
phút
)
08:15
08:15
台北(高鐵)
Taipei(HSR)
Đi bộ( 7
phút
)
08:22
08:32
台北車站(忠孝)
Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
臺北市公車 671
Taipei 671
Hướng đến 捷運善導寺站 MRT Shandao Temple Sta.
(15
phút
)
08:47
台大綜合體育館
NTU Sports Center(West)
2
04:11 - 08:47
4
h
36
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
04:11
雞東
Jidong
公路客運 8220-0
InterCity 8220-0
Hướng đến 美濃(高雄) Meinong(Kaohsiung)
(15
phút
)
04:26
04:39
中壇
Jhongtan
高雄市公車 E28高旗美濃快線(高雄車站-美濃)
Kaohsiung E28 GaoQi Meinong Express
Hướng đến 高雄站(南華路) Kaohsiung Station(Nanhua Rd.)
(16
phút
)
04:55
05:08
旗山轉運站
Cishan Bus Transfer Station
高雄市公車 E01A旗美國道快線(往旗山轉運站)
Kaohsiung E01A Cimei Highway Express(To Cishan)
Hướng đến 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
(39
phút
)
05:47
05:47
高鐵左營站
HSR Zuoying Station
Đi bộ( 6
phút
)
05:53
06:08
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
(1
h
53
phút
)
08:01
08:01
台北(高鐵)
Taipei(HSR)
Đi bộ( 7
phút
)
08:08
08:18
台北車站(忠孝)
Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
臺北市公車 253
Taipei 253
Hướng đến 中華路北站 Zhonghua Rd. N. Stop
(29
phút
)
08:47
台大綜合體育館
NTU Sports Center(West)
3
04:11 - 08:56
4
h
45
phút
Số lần chuyển: 9
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
04:11
雞東
Jidong
公路客運 8220-0
InterCity 8220-0
Hướng đến 美濃(高雄) Meinong(Kaohsiung)
(15
phút
)
04:26
04:39
中壇
Jhongtan
高雄市公車 E28高旗美濃快線(高雄車站-美濃)
Kaohsiung E28 GaoQi Meinong Express
Hướng đến 美濃站 Meinong Station
(3
phút
)
04:42
04:55
美濃區公所(衛生所)
Meinong District Office(Health Center)
高雄市公車 JOY公車H12
Kaohsiung Medical Shuttle Bus H12
Hướng đến 桃源區公所(衛生所) Taoyuan District Office Health Center
(7
phút
)
05:02
05:15
龍肚
Longdu
高雄市公車 JOY公車H11
Kaohsiung Medical Shuttle Bus H11
Hướng đến 桃源區公所(衛生所) Taoyuan District Office Health Center
(9
phút
)
05:24
05:37
六龜農會(光復路)
Liouguei Farmers Association(Guangfu Rd.)
高雄市公車 E25高旗六龜快線(高雄車站-六龜新站)
Kaohsiung E25 GaoQi Liouguei Express
Hướng đến 六龜新站(親水公園) Liugui New Station(Hydrophilic Park)
(3
phút
)
05:40
05:53
中興(新發公路)
Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27)
高雄市公車 224(原 24B)
Kaohsiung 224
Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
(3
phút
)
05:56
05:56
捷運後驛站
MRT Houyi Station
Đi bộ( 4
phút
)
06:00
06:04
後驛(高醫大)
Houyi(KMU)
Red Line
Hướng đến 南岡山 Gangshan South
(10
phút
)
JPY 2.000,00
06:14
06:14
左營(高雄捷運)
Zuoying(MRT)
Đi bộ( 5
phút
)
06:19
06:34
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
(1
h
53
phút
)
08:27
08:27
台北(高鐵)
Taipei(HSR)
Đi bộ( 1
phút
)
08:28
08:30
[BL12/R10]台北車站(台北捷運)
[BL12/R10]Taipei Station(MRT)
淡水信義線
Tamsui-Xianyi Line
Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
(3
phút
)
08:33
08:38
[G10/R08]中正紀念堂
[G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
松山新店線
Songshan-Xindian Line
Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
(4
phút
)
JPY 2.000,00
08:42
08:42
[G08]台電大樓
[G08]Taipower Building
Đi bộ( 14
phút
)
08:56
台大綜合體育館
NTU Sports Center(West)
4
04:01 - 09:06
5
h
5
phút
Số lần chuyển: 9
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
04:01
雞東
Jidong
Đi bộ( 16
phút
)
04:17
04:27
南隆國中
Nanlong Junior High School
公路客運 8220-0
InterCity 8220-0
Hướng đến 美濃(高雄) Meinong(Kaohsiung)
(9
phút
)
04:36
04:49
中壇
Jhongtan
高雄市公車 E28高旗美濃快線(高雄車站-美濃)
Kaohsiung E28 GaoQi Meinong Express
Hướng đến 美濃站 Meinong Station
(3
phút
)
04:52
05:05
美濃區公所(衛生所)
Meinong District Office(Health Center)
高雄市公車 JOY公車H12
Kaohsiung Medical Shuttle Bus H12
Hướng đến 桃源區公所(衛生所) Taoyuan District Office Health Center
(7
phút
)
05:12
05:25
龍肚
Longdu
高雄市公車 JOY公車H11
Kaohsiung Medical Shuttle Bus H11
Hướng đến 桃源區公所(衛生所) Taoyuan District Office Health Center
(9
phút
)
05:34
05:47
六龜農會(光復路)
Liouguei Farmers Association(Guangfu Rd.)
高雄市公車 E25高旗六龜快線(高雄車站-六龜新站)
Kaohsiung E25 GaoQi Liouguei Express
Hướng đến 六龜新站(親水公園) Liugui New Station(Hydrophilic Park)
(3
phút
)
05:50
06:03
中興(新發公路)
Jhongsing(Sinfa Highway Provincial Highway 27)
高雄市公車 224(原 24B)
Kaohsiung 224
Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
(3
phút
)
06:06
06:06
捷運後驛站
MRT Houyi Station
Đi bộ( 4
phút
)
06:10
06:14
後驛(高醫大)
Houyi(KMU)
Red Line
Hướng đến 南岡山 Gangshan South
(10
phút
)
JPY 2.000,00
06:24
06:24
左營(高雄捷運)
Zuoying(MRT)
Đi bộ( 5
phút
)
06:29
06:44
左營(高鐵)
Zuoying(HSR)
台灣高速鐵路
Taiwan High Speed Rail
Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
(1
h
53
phút
)
08:37
08:37
台北(高鐵)
Taipei(HSR)
Đi bộ( 1
phút
)
08:38
08:40
[BL12/R10]台北車站(台北捷運)
[BL12/R10]Taipei Station(MRT)
淡水信義線
Tamsui-Xianyi Line
Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
(3
phút
)
08:43
08:48
[G10/R08]中正紀念堂
[G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
松山新店線
Songshan-Xindian Line
Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
(4
phút
)
JPY 2.000,00
08:52
08:52
[G08]台電大樓
[G08]Taipower Building
Đi bộ( 14
phút
)
09:06
台大綜合體育館
NTU Sports Center(West)
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept