1
10:40 - 11:13
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
10:40 - 11:22
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
10:40 - 11:22
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
10:40 - 11:27
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:40 - 11:13
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    10:40 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (27phút
    JPY 3.500,00
    11:07 11:07 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    11:13 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
  2. 2
    10:40 - 11:22
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:40 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.000,00
    10:52 10:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    10:53 11:08 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    11:16 11:16 闆橋 Banqiao
    Đi bộ( 6phút
    11:22 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
  3. 3
    10:40 - 11:22
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:40 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (12phút
    JPY 2.000,00
    10:52 10:52 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    10:53 11:08 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (8phút
    11:16 11:16 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    11:22 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
  4. 4
    10:40 - 11:27
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    10:40 [BL18]市政府 [BL18]Taipei City Hall
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (29phút
    JPY 3.500,00
    11:09 11:09 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    Đi bộ( 5phút
    11:14 11:24 捷運府中站(府中路) MRT Fuzhong Sta.
    臺北市公車 307西藏 Taipei 307(Xizang)
    Hướng đến 莊敬里 Zhuangjing Li
    (3phút
    11:27 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
cntlog