1
11:00 - 15:01
4h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
11:00 - 15:03
4h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
11:00 - 15:25
4h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
11:00 - 15:42
4h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:00 - 15:01
    4h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    11:00 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (9phút
    JPY 2.500,00
    11:09 11:09 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    11:11 11:26 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h30phút
    12:56 12:56 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:01 13:11 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2 13:58 14:11 白河水庫 Baihe Reservoir
    臺南市公車 黃12 白河~關子嶺 Tainan Y12 Baihe Bus Station-Guanzihling
    Hướng đến 白河站 Baihe Bus Station 1
    (10phút
    14:21 14:34 鶴洞 Hedong
    臺南市公車 黃10-1 白河~檳榔腳~白河(循環線) Tainan Y10-1 Baihe B.S.-Binlangjiao-Baihe B.S.[Cycle]
    Hướng đến 竹林路口(台南) Jhulin Rd. Intersection(Tainan)
    (26phút
    15:00 15:00 六戶仔(南投) Liuhuzai(Nantou)
    Đi bộ( 1phút
    15:01 內坑仔 Neikengzai
  2. 2
    11:00 - 15:03
    4h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    11:00 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (9phút
    JPY 2.500,00
    11:09 11:09 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    11:11 11:26 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h30phút
    12:56 12:56 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:01 13:11 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station 14:16 14:29 白河站 Baihe Bus Station 1 15:03 內坑仔 Neikengzai
  3. 3
    11:00 - 15:25
    4h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    11:00 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (6phút
    JPY 2.000,00
    11:06 11:06 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    11:07 11:37 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h41phút
    13:18 13:18 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    13:23 13:33 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station 14:38 14:51 白河站 Baihe Bus Station 1 15:25 內坑仔 Neikengzai
  4. 4
    11:00 - 15:42
    4h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    11:00 [BL10]龍山寺 [BL10]Longshan Temple
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (9phút
    JPY 2.500,00
    11:09 11:09 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    11:11 11:26 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (53phút
    12:19 12:19 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    12:24 12:54 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1h27phút
    14:21 14:21 後壁 Houbi
    Đi bộ( 4phút
    14:25 14:35 後壁火車站 Houbi Train Station
    臺南市公車 黃10 後壁~白河~六重溪 Tainan Y10 Taian Temple-Jhen-an Temple
    Hướng đến 鎮安宮(白河) Jhen-an Temple(Baihe)
    (1h2phút
    15:37 15:37 鎮安宮(白河) Jhen-an Temple(Baihe)
    Đi bộ( 5phút
    15:42 內坑仔 Neikengzai
cntlog