2025/08/03  22:03  khởi hành
1
06:25 - 10:08
3h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
21:08 - 00:57
3h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
21:08 - 00:57
3h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
22:07 - 06:55
8h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:25 - 10:08
    3h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    06:25 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (35phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    07:00 07:00 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    07:06 07:20 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h0phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    08:20 08:20 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    08:28 08:46 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (34phút
    JPY 6.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:20 09:20 Yongjing
    Đi bộ( 48phút
    10:08 Chaitoujing
  2. 2
    21:08 - 00:57
    3h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    21:08 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (38phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:46 21:46 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    21:52 22:05 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h2phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    23:07 23:07 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    23:15 23:38 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (31phút
    JPY 6.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    00:09 00:09 Yongjing
    Đi bộ( 48phút
    00:57 Chaitoujing
  3. 3
    21:08 - 00:57
    3h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    21:08 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (50phút
    JPY 7.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    21:58 21:58 Taipei(TRA)
    Đi bộ( 6phút
    22:04 22:05 Taipei(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h5phút
    JPY 67.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 57.500,00
    23:10 23:10 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 8phút
    23:18 23:38 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (31phút
    JPY 6.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    00:09 00:09 Yongjing
    Đi bộ( 48phút
    00:57 Chaitoujing
  4. 4
    22:07 - 06:55
    8h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    22:07 Ruifang
    Yilan Line
    Hướng đến  Badu
    (31phút
    JPY 5.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:38 22:38 Nangang
    Đi bộ( 6phút
    22:44 22:50 Nangang(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Zuoying(HSR)
    (1h9phút
    JPY 72.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 60.500,00
    23:59 23:59 Taichung(HSR)
    Đi bộ( 9phút
    00:08 05:41 Xinwuri
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (32phút
    JPY 7.800,00
    Ghế Tự do : JPY 4.300,00
    06:13 06:13 Tianzhong
    Đi bộ( 1phút
    06:14 06:26 Tra Tianzhong Station (ChanghuaCounty) (1)
    InterCity 6915
    Hướng đến  Yuanlin Bus Station
    (29phút
    06:55 Chaitoujing
cntlog