1
06:00 - 07:45
1h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
2
06:14 - 08:24
2h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
06:12 - 08:24
2h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
06:12 - 08:24
2h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:00 - 07:45
    1h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    06:00 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (8phút
    06:08 06:12 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (12phút
    JPY 3.000,00
    06:24 06:24 [Y07/G04]大坪林 [Y07/G04]Dapinglin
    Đi bộ( 1phút
    06:25 06:30 捷運大坪林站 Mrt Dapinglin Sta
    公路客運 9028B (2) InterCity 9028B (2)
    Hướng đến 羅東轉運站 Luodong Bus Station
    (54phút
    07:24 07:30 羅東轉運站 Luodong Bus Station
    宜蘭縣 243A YilanCounty 243A
    Hướng đến 羅東高工 Luodong Industrial High School
    (4phút
    07:34 07:38 北成 Beicheng
    宜蘭縣 1792B YilanCounty 1792B
    Hướng đến 天送埤 Tiansongbi
    (7phút
    07:45 柯林橋 Kelin Bridge
  2. 2
    06:14 - 08:24
    2h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    06:14 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    06:19 06:19 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 4phút
    06:23 06:24 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (1h48phút
    08:12 08:12 羅東 Luodong
    Đi bộ( 2phút
    08:14 08:14 羅東火車站 Tra Luodong Station
    宜蘭縣 1792 YilanCounty 1792
    Hướng đến 天送埤 Tiansongbi
    (10phút
    08:24 柯林橋 Kelin Bridge
  3. 3
    06:12 - 08:24
    2h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    06:12 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (4phút
    JPY 2.000,00
    06:16 06:16 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    06:18 06:20 臺北轉運站 Taipei Bus Station
    公路客運 1917 InterCity 1917
    Hướng đến 羅東轉運站 Luodong Bus Station
    (1h15phút
    07:35 08:10 羅東轉運站 Luodong Bus Station
    宜蘭縣 1792 YilanCounty 1792
    Hướng đến 天送埤 Tiansongbi
    (14phút
    08:24 柯林橋 Kelin Bridge
  4. 4
    06:12 - 08:24
    2h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    06:12 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O01]南勢角 [O01]Nanshijiao
    (7phút
    06:19 06:22 [G15/O08]松江南京 [G15/O08]Songjiang Nanjing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    (8phút
    JPY 2.500,00
    06:30 06:30 [G19]松山(台北捷運) [G19]Songshan(MRT)
    Đi bộ( 6phút
    06:36 06:36 松山(台鐵) Songshan(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆市 Keelung
    (1h21phút
    07:57 07:57 羅東 Luodong
    Đi bộ( 2phút
    07:59 08:14 羅東火車站 Tra Luodong Station
    宜蘭縣 1792 YilanCounty 1792
    Hướng đến 天送埤 Tiansongbi
    (10phút
    08:24 柯林橋 Kelin Bridge
cntlog