thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Đài Loan Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Neighborhood 2 Linkou Village đến Neihingshan
林口里2鄰 Neighborhood 2 Linkou Village
內橫山 Neihingshan
2024/05/24 23:45 khởi hành
1
22:45 - 00:42
1
h
57
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
2
22:45 - 00:45
2
h
0
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
3
22:55 - 01:07
2
h
12
phút
Số lần chuyển: 2
>
>
>
>
4
22:45 - 01:11
2
h
26
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
1
22:45 - 00:42
1
h
57
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
22:45
林口里2鄰
Neighborhood 2 Linkou Village
Đi bộ( 6
phút
)
22:51
23:01
師大(林口校區)
Natl Taiwan Normal U. Linkou Campus 1
新北市公車 林口-捷運圓山站去
NewTaipei Linkou-MRT Yuanshan
Hướng đến 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
(3
phút
)
23:04
23:17
醒吾科技大學
Hsing Wu University
新北市公車 F239去
NewTaipei F239go
Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
(14
phút
)
23:31
23:44
中角
Zhongjiao
新北市公車 716野柳地質公園
NewTaipei 716 Yeliu
Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
(19
phút
)
00:03
00:16
老梅
Laomei
新北市公車 877石門
NewTaipei 877(Shimen)
Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
(16
phút
)
00:32
00:32
橋頭(三芝)
Qiaotou(Sanzhi)
Đi bộ( 10
phút
)
00:42
內橫山
Neihingshan
2
22:45 - 00:45
2
h
0
phút
Số lần chuyển: 3
>
>
>
>
>
>
>
22:45
林口里2鄰
Neighborhood 2 Linkou Village
Đi bộ( 6
phút
)
22:51
23:01
師大(林口校區)
Natl Taiwan Normal U. Linkou Campus 1
新北市公車 林口-捷運圓山站去
NewTaipei Linkou-MRT Yuanshan
Hướng đến 捷運圓山站(圓山轉運站) MRT Yuanshan Station(Yuanshan Transfer Station)
(3
phút
)
23:04
23:17
醒吾科技大學
Hsing Wu University
新北市公車 F239去
NewTaipei F239go
Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
(14
phút
)
23:31
23:44
中角
Zhongjiao
新北市公車 716野柳地質公園
NewTaipei 716 Yeliu
Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
(19
phút
)
00:03
00:16
老梅
Laomei
新北市公車 877石門
NewTaipei 877(Shimen)
Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
(14
phút
)
00:30
00:30
萬居
Wanju
Đi bộ( 15
phút
)
00:45
內橫山
Neihingshan
3
22:55 - 01:07
2
h
12
phút
Số lần chuyển: 2
>
>
>
>
22:55
林口里2鄰
Neighborhood 2 Linkou Village
新北市公車 F233去
NewTaipei F233go(Down)
Hướng đến 長庚醫院(桃園) Chang Gung Memorial Hospital(Taoyuan)
(18
phút
)
23:13
23:26
歐風大街社區
Oufeng Dajie Community
新北市公車 F239去
NewTaipei F239go
Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
(1
h
10
phút
)
00:36
00:49
三芝
MRT Jiantan Station(Jihe)
新北市公車 866
NewTaipei 866
Hướng đến 內橫山 Neihingshan
(18
phút
)
01:07
內橫山
Neihingshan
4
22:45 - 01:11
2
h
26
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
>
22:45
林口里2鄰
Neighborhood 2 Linkou Village
Đi bộ( 6
phút
)
22:51
23:01
師大(林口校區)
Natl Taiwan Normal U. Linkou Campus 1
新北市公車 936
NewTaipei 936
Hướng đến 庫倫街 Kulun St.
(5
phút
)
23:06
23:19
醒吾科技大學
Hsing Wu University
新北市公車 F239去
NewTaipei F239go
Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
(1
phút
)
23:20
23:33
磺港大橋
Huangkang Bridge
新北市公車 863寵物公車
NewTaipei 863PET
Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
(47
phút
)
00:20
00:33
老梅
Laomei
新北市公車 F152-0700
NewTaipei F152-0700(Down)
Hướng đến 八甲頂 Bajiading
(9
phút
)
00:42
00:55
富基(新北)
Fuji(Xinbei)
新北市公車 877石門
NewTaipei 877(Shimen)
Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
(6
phút
)
01:01
01:01
橋頭(三芝)
Qiaotou(Sanzhi)
Đi bộ( 10
phút
)
01:11
內橫山
Neihingshan
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept