1
20:40 - 00:45
4h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
20:40 - 00:59
4h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
3
20:40 - 01:11
4h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
4
20:40 - 01:24
4h44phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:40 - 00:45
    4h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    20:40 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    20:56 20:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    20:57 21:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    23:05 23:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    23:11 23:21 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    公路客運 9189-0 InterCity 9189-0
    Hướng đến 小灣 Xiaowan
    (44phút
    00:05 00:18 大鵬灣 Dapeng Bay
    公路客運 9127-0 InterCity 9127-0
    Hướng đến 自立站 Zili Station
    (17phút
    00:35 00:35 安泰醫院 Antai Hospital
    Đi bộ( 10phút
    00:45 內關帝 Neiguandi
  2. 2
    20:40 - 00:59
    4h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    20:40 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    20:56 20:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    20:57 21:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    23:05 23:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    23:11 23:21 高鐵左營站 HSR Zuoying Station
    公路客運 9127-A InterCity 9127-A
    Hướng đến 大鵬灣 Dapeng Bay
    (1h22phút
    00:43 00:56 安泰醫院 Antai Hospital
    公路客運 8213-0 InterCity 8213-0
    Hướng đến 潮州轉運站 Chaozhou Bus Station
    (3phút
    00:59 內關帝 Neiguandi
  3. 3
    20:40 - 01:11
    4h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    20:40 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    JPY 2.500,00
    20:56 20:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    20:57 21:12 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h53phút
    23:05 23:05 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:10 23:25 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (53phút
    00:18 00:18 潮州 Chaozhou
    Đi bộ( 5phút
    00:23 00:33 潮州轉運站 Chaozhou Bus Station
    公路客運 8213-0 InterCity 8213-0
    Hướng đến 屏客東港站 Pingtung Bus-Donggang Station
    (38phút
    01:11 內關帝 Neiguandi
  4. 4
    20:40 - 01:24
    4h44phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    20:40 [R03]台北101/世貿 [R03]Taipei 101/World Trade Center
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (16phút
    20:56 21:01 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    JPY 3.500,00
    21:16 21:16 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    21:18 21:33 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (1h45phút
    23:18 23:18 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    23:23 23:38 新左營 Xinzuoying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (53phút
    00:31 00:31 潮州 Chaozhou
    Đi bộ( 5phút
    00:36 00:46 潮州轉運站 Chaozhou Bus Station
    公路客運 8213-0 InterCity 8213-0
    Hướng đến 屏客東港站 Pingtung Bus-Donggang Station
    (38phút
    01:24 內關帝 Neiguandi
cntlog