1
05:29 - 05:55
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
05:29 - 05:56
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
05:29 - 05:59
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
05:29 - 06:00
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:29 - 05:55
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:29 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:30 05:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    05:35 05:40 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    05:46 05:46 [G07]公館 [G07]Gongguan
    Đi bộ( 9phút
    05:55 台大 National Taiwan University(Taipei/West)
  2. 2
    05:29 - 05:56
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:29 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:30 05:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    05:35 05:40 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (4phút
    JPY 2.000,00
    05:44 05:44 [G08]台電大樓 [G08]Taipower Building
    Đi bộ( 12phút
    05:56 台大 National Taiwan University(Taipei/West)
  3. 3
    05:29 - 05:59
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    05:29 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:30 05:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    05:35 05:40 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (10phút
    JPY 2.000,00
    05:50 05:50 [G07]公館 [G07]Gongguan
    Đi bộ( 9phút
    05:59 台大 National Taiwan University(Taipei/West)
  4. 4
    05:29 - 06:00
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    05:29 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:30 05:32 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (4phút
    JPY 2.000,00
    05:36 05:36 [BL14]忠孝新生 [BL14/O07]Zhongxiao Xinsheng
    Đi bộ( 4phút
    05:40 05:50 捷運忠孝新生站 MRT Zhongxiao Xinsheng
    臺北市公車 109 Taipei 109
    Hướng đến 萬芳社區 Wanfang Community (Bus)
    (10phút
    06:00 台大 National Taiwan University(Taipei/West)
cntlog