1
23:43 - 02:19
2h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
23:43 - 02:24
2h41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
23:43 - 02:27
2h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
23:43 - 02:40
2h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:43 - 02:19
    2h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    23:43 豐原(台中) Fengyuan (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    23:49 00:04 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (27phút
    00:31 00:31 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:36 00:51 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    01:52 01:52 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:53 01:55 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    01:58 02:03 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    02:09 02:09 [G07]公館 [G07]Gongguan
    Đi bộ( 10phút
    02:19 台大 National Taiwan University(Taipei/East)
  2. 2
    23:43 - 02:24
    2h41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    23:43 豐原(台中) Fengyuan (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    23:49 00:04 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (27phút
    00:31 00:31 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:36 00:51 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h2phút
    01:53 01:53 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:54 01:56 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    01:59 02:04 [BL11/G12]西門 [BL11/G12]Ximen
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (10phút
    JPY 2.000,00
    02:14 02:14 [G07]公館 [G07]Gongguan
    Đi bộ( 10phút
    02:24 台大 National Taiwan University(Taipei/East)
  3. 3
    23:43 - 02:27
    2h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    23:43 豐原(台中) Fengyuan (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    23:49 00:19 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (20phút
    00:39 00:39 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:44 00:59 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    02:00 02:00 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:01 02:03 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (3phút
    02:06 02:11 [G10/R08]中正紀念堂 [G10/R08]Chiang Kai-Shek Memorial Hall
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    02:17 02:17 [G07]公館 [G07]Gongguan
    Đi bộ( 10phút
    02:27 台大 National Taiwan University(Taipei/East)
  4. 4
    23:43 - 02:40
    2h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    23:43 豐原(台中) Fengyuan (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    23:49 00:04 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (27phút
    00:31 00:31 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:36 00:51 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h1phút
    01:52 01:52 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    01:59 02:09 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    臺北市公車 253 Taipei 253
    Hướng đến 中華路北站 Zhonghua Rd. N. Stop
    (28phút
    02:37 02:37 台大 National Taiwan University(Taipei/West)
    Đi bộ( 3phút
    02:40 台大 National Taiwan University(Taipei/East)
cntlog