1
16:04 - 16:58
54phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
16:04 - 17:01
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
16:04 - 17:04
1h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
4
16:04 - 17:17
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:04 - 16:58
    54phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:04 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    16:07 16:22 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (24phút
    JPY 8.000,00
    16:46 16:46 [A7]體育大學 [A7]National Taiwan Sport University
    Đi bộ( 12phút
    16:58 國立體育大學體育館 National Taiwan Sport University Gymnasium
  2. 2
    16:04 - 17:01
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    16:04 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 3phút
    16:07 16:22 [A1]台北車站(桃園機場捷運) [A1]Taipei Station(Taoyuan Airport MRT)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (24phút
    JPY 8.000,00
    16:46 16:46 [A7]體育大學 [A7]National Taiwan Sport University
    Đi bộ( 3phút
    16:49 16:59 A7 捷運體育大學 A7 MRT National Taiwan Sport University
    公路客運 1211-0 InterCity 1211-0
    Hướng đến 體育大學行政教學大樓 National Taiwan Sport University Administrative ed
    (2phút
    17:01 國立體育大學體育館 National Taiwan Sport University Gymnasium
  3. 3
    16:04 - 17:04
    1h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    16:04 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:05 16:07 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (2phút
    16:09 16:14 [G14/R11]中山 [G14/R11]Zhongshan
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (2phút
    JPY 2.000,00
    16:16 16:16 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 4phút
    16:20 16:30 捷運北門站 MRT Beimen Station
    新北市公車 582經工業區臺北車站(鄭州) NewTaipei 582 Ind. Dist. Taipei Sta.
    Hướng đến 立體停車場 Gongshang Rd.
    (11phút
    16:41 16:54 管理中心(新北) Management Center(Xinbei)
    新北市公車 967直 NewTaipei 967 Express
    Hướng đến 體育大學行政教學大樓 National Taiwan Sport University Administrative ed
    (10phút
    17:04 國立體育大學體育館 National Taiwan Sport University Gymnasium
  4. 4
    16:04 - 17:17
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    16:04 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    16:05 16:07 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (6phút
    16:13 16:22 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線 Zhonghe-Xinlu Line(Huilong-Nanshijiao)
    Hướng đến [O21]迴龍 [O21]Huilong
    (8phút
    JPY 2.500,00
    16:30 16:30 [O15]三重 [O15]Sanchong(Taipei)
    Đi bộ( 1phút
    16:31 16:46 [A2]三重(桃園) [A2]Sanchong(Taoyuan)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (19phút
    JPY 6.000,00
    17:05 17:05 [A7]體育大學 [A7]National Taiwan Sport University
    Đi bộ( 12phút
    17:17 國立體育大學體育館 National Taiwan Sport University Gymnasium
cntlog